Roa Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Roa Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Roa Nữ
Sân vận động:
Roabanen
(Oslo)
Sức chứa:
3 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
20
1756
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
26
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
14
879
0
0
3
0
2
Ellingsen Hanna
22
20
1711
0
0
3
0
18
Engas Solveig
23
15
1235
0
2
0
0
4
Masdal Synne
23
20
1046
1
0
0
0
5
Nordin Sara
31
5
363
0
0
0
0
11
Renolen Rakel
20
2
23
0
0
0
0
5
Skogmo Jenny
19
5
41
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
26
19
1651
1
0
2
0
15
Svendsen Mia
19
18
1206
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuglem Oline
22
21
1890
2
0
0
0
13
Isaksen Milla
19
2
8
0
0
0
0
8
Midtbo Martine Humlestol
22
1
1
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
20
10
216
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
17
1476
1
4
1
0
28
Tahirukaj Nadia
16
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
27
21
1659
1
4
0
0
22
Folland Mina
19
21
1146
2
0
1
0
9
Klaeboe Julie
25
19
1643
7
0
3
0
23
Nyhagen Mari
20
21
1374
3
0
1
0
17
Ulstein Elle
17
12
306
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
1
0
1
0
0
0
2
Ellingsen Hanna
22
1
90
0
0
0
0
5
Nordin Sara
31
1
90
1
0
0
0
3
Suphellen Sarah
26
1
90
0
0
0
0
15
Svendsen Mia
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuglem Oline
22
2
90
1
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
20
1
22
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
2
74
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
27
1
90
0
0
0
0
22
Folland Mina
19
2
69
1
0
0
0
9
Klaeboe Julie
25
2
90
1
0
0
0
23
Nyhagen Mari
20
2
90
1
0
0
0
17
Ulstein Elle
17
1
17
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogrell Louise
30
21
1846
0
0
0
0
25
Saevik Hildegunn
26
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dovle Siw
26
15
879
1
0
3
0
2
Ellingsen Hanna
22
21
1801
0
0
3
0
18
Engas Solveig
23
15
1235
0
2
0
0
17
Martinsen Maja
18
0
0
0
0
0
0
4
Masdal Synne
23
20
1046
1
0
0
0
5
Nordin Sara
31
6
453
1
0
0
0
11
Renolen Rakel
20
2
23
0
0
0
0
5
Skogmo Jenny
19
5
41
0
0
0
0
3
Suphellen Sarah
26
20
1741
1
0
2
0
15
Svendsen Mia
19
19
1296
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fuglem Oline
22
23
1980
3
0
0
0
13
Isaksen Milla
19
2
8
0
0
0
0
8
Midtbo Martine Humlestol
22
1
1
0
0
0
0
19
Rosenlund Kaja
20
11
238
0
0
0
0
14
Svastuen Ragne
23
19
1550
2
4
1
0
28
Tahirukaj Nadia
16
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Courcy Ochele Anya
27
22
1749
1
4
0
0
33
Didriksen Irene
18
0
0
0
0
0
0
22
Folland Mina
19
23
1215
3
0
1
0
9
Klaeboe Julie
25
21
1733
8
0
3
0
23
Nyhagen Mari
20
23
1464
4
0
1
0
17
Ulstein Elle
17
13
323
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nordby Geir
55
Quảng cáo