River Plate (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của River Plate
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
River Plate
Sân vận động:
Estadio Monumental
(Buenos Aires)
Sức chứa:
84 567
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casco Milton
36
1
90
0
1
1
0
17
Diaz Paulo
29
1
81
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
1
90
0
0
0
0
6
Martinez David
26
1
10
0
0
0
0
27
Sant'Anna Agustin
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barco Esequiel
25
1
90
1
0
0
0
19
Echeverri Claudio
18
1
55
0
0
0
0
26
Fernandez Nacho
34
1
55
0
1
0
0
4
Fonseca Nicolas
25
1
90
0
0
1
0
30
Mastantuono Franco
16
1
36
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
1
67
2
0
0
0
9
Miguel Borja
31
1
10
0
0
0
0
32
Ruberto Agustin
18
1
24
0
0
0
0
31
Simon Santiago
21
1
36
0
0
0
0
36
Solari Pablo
23
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
5
323
0
1
1
0
20
Casco Milton
36
2
180
0
0
2
0
13
Diaz Enzo
28
13
1163
0
2
4
0
17
Diaz Paulo
29
13
1083
1
0
3
0
3
Funes Mori Ramiro
33
4
160
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
13
1143
1
0
4
0
15
Herrera Andres
25
15
1106
1
0
4
0
6
Martinez David
26
2
19
0
0
0
0
27
Sant'Anna Agustin
26
4
109
0
0
0
0
22
Zabala Daniel
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
14
928
0
2
3
0
21
Barco Esequiel
25
15
996
0
6
0
0
19
Echeverri Claudio
18
10
538
1
3
1
0
26
Fernandez Nacho
34
15
971
1
6
4
0
4
Fonseca Nicolas
25
12
748
0
0
5
0
5
Kranevitter Matias
30
4
50
0
0
0
0
10
Lanzini Manuel
31
3
86
0
0
0
0
30
Mastantuono Franco
16
9
294
0
0
0
0
8
Palavecino Agustin
27
4
92
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
10
615
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
14
864
6
0
1
0
9
Miguel Borja
31
13
984
13
0
2
0
32
Ruberto Agustin
18
7
154
1
0
0
0
31
Simon Santiago
21
5
241
0
0
1
0
36
Solari Pablo
23
10
562
3
2
1
0
38
Subiabre Ian
17
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
1
90
0
0
0
0
20
Casco Milton
36
1
76
0
0
0
0
13
Diaz Enzo
28
1
15
0
0
0
0
17
Diaz Paulo
29
1
90
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
1
3
1
0
1
0
21
Barco Esequiel
25
1
90
0
0
0
0
19
Echeverri Claudio
18
1
24
0
1
0
0
26
Fernandez Nacho
34
1
67
0
0
0
0
5
Kranevitter Matias
30
1
67
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
1
24
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
1
88
0
0
0
0
9
Miguel Borja
31
1
90
0
0
0
0
31
Simon Santiago
21
1
45
0
0
0
0
36
Solari Pablo
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
2
116
1
0
1
0
13
Diaz Enzo
28
4
360
0
0
0
0
17
Diaz Paulo
29
4
360
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
4
360
0
1
0
0
15
Herrera Andres
25
3
253
0
0
1
0
27
Sant'Anna Agustin
26
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
4
312
0
1
1
0
21
Barco Esequiel
25
4
118
0
1
0
0
19
Echeverri Claudio
18
4
218
1
0
0
0
26
Fernandez Nacho
34
4
226
0
0
1
0
4
Fonseca Nicolas
25
2
124
1
0
1
0
5
Kranevitter Matias
30
1
7
0
0
0
0
10
Lanzini Manuel
31
2
44
0
1
0
0
30
Mastantuono Franco
16
1
45
1
0
0
0
8
Palavecino Agustin
27
1
6
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
3
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
4
194
2
1
2
0
9
Miguel Borja
31
4
360
1
2
0
0
31
Simon Santiago
21
2
27
0
0
0
0
36
Solari Pablo
23
4
239
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
21
1890
0
0
0
0
33
Centurion Ezequiel
26
0
0
0
0
0
0
37
Lavagnino Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boselli Sebastian
20
8
529
1
1
2
0
20
Casco Milton
36
4
346
0
1
3
0
13
Diaz Enzo
28
18
1538
0
2
4
0
17
Diaz Paulo
29
19
1614
1
0
3
0
3
Funes Mori Ramiro
33
4
160
0
0
0
0
14
Gonzalez Leandro
32
19
1639
1
1
5
0
15
Herrera Andres
25
18
1359
1
0
5
0
6
Martinez David
26
3
29
0
0
0
0
27
Sant'Anna Agustin
26
6
217
0
0
0
0
22
Zabala Daniel
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliendro Rodrigo
33
19
1243
1
3
5
0
21
Barco Esequiel
25
21
1294
1
7
0
0
19
Echeverri Claudio
18
16
835
2
4
1
0
26
Fernandez Nacho
34
21
1319
1
7
5
0
4
Fonseca Nicolas
25
15
962
1
0
7
0
5
Kranevitter Matias
30
6
124
0
0
0
0
10
Lanzini Manuel
31
5
130
0
1
0
0
18
Martinez Pity
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
30
Mastantuono Franco
16
11
375
1
1
0
0
8
Palavecino Agustin
27
5
98
0
0
0
0
23
Villagra Rodrigo
23
14
870
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colidio Facundo
24
20
1213
10
1
3
0
35
Leiva Tobias
20
0
0
0
0
0
0
9
Miguel Borja
31
19
1444
14
2
2
0
32
Ruberto Agustin
18
8
178
1
0
0
0
31
Simon Santiago
21
9
349
0
0
1
0
36
Solari Pablo
23
16
972
4
2
1
0
38
Subiabre Ian
17
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Quảng cáo
Quảng cáo