River Plate (Bóng đá, Uruguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của River Plate
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
River Plate
Sân vận động:
Parque Federico Omar Saroldi
(Montevideo)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Irrazabal Yonatan
36
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
34
10
900
1
0
2
0
17
Amoroso Guerra Jose Valentin
23
8
303
0
0
2
0
33
Corbo Santiago
21
5
162
0
0
1
0
6
Fernandez Ramiro
28
8
612
0
0
3
0
30
Gonzalez Facundo
18
6
327
1
0
3
1
26
Olivera Gervasio
23
11
569
0
0
1
0
2
Perez Facundo
20
3
136
0
0
0
0
3
Rodriguez Norman
25
8
554
2
0
0
0
4
Salaberry Horacio
37
6
350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
24
6
80
0
0
0
0
27
Baez Julio
24
13
1094
0
0
0
0
23
Barboza Jonathan
33
6
398
0
0
3
0
18
Barrios German
20
7
600
0
0
1
0
16
Campos Nicolas
19
6
191
0
0
1
0
8
Cristobal Ramiro
28
8
602
1
0
2
0
11
De Los Santos Juan
21
9
657
1
0
4
1
5
Galletto Tiago
22
11
848
1
0
3
1
32
Moreno Robles Kliver Exney
23
5
267
1
0
1
0
10
Vera Agustin
20
13
765
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barone Faustino
18
9
631
2
0
1
0
24
Castrillo Diego
20
4
169
0
0
0
0
9
Correa Tiziano
19
4
266
1
0
0
0
20
Diaz Santiago
20
7
208
0
0
1
0
7
Lavega Joaquin
19
12
854
4
0
2
0
15
Scarone Augusto
19
4
83
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Irrazabal Yonatan
36
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
34
2
180
0
0
0
0
17
Amoroso Guerra Jose Valentin
23
3
117
2
0
0
0
33
Corbo Santiago
21
1
21
0
0
0
0
30
Gonzalez Facundo
18
3
85
1
0
1
0
26
Olivera Gervasio
23
2
180
0
0
1
0
3
Rodriguez Norman
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
24
1
77
0
0
0
0
27
Baez Julio
24
1
90
0
0
0
0
23
Barboza Jonathan
33
1
15
0
0
0
0
16
Campos Nicolas
19
2
123
0
0
0
0
8
Cristobal Ramiro
28
2
166
0
0
1
0
11
De Los Santos Juan
21
2
85
0
0
0
0
5
Galletto Tiago
22
1
76
0
0
1
0
10
Vera Agustin
20
3
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barone Faustino
18
2
38
1
0
0
0
24
Castrillo Diego
20
2
33
0
0
0
0
9
Correa Tiziano
19
2
6
1
0
0
0
20
Diaz Santiago
20
1
85
0
0
0
0
7
Lavega Joaquin
19
2
175
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arbio Jose
21
0
0
0
0
0
0
25
Correa Gonzalez Fabrizio Nicolas
23
0
0
0
0
0
0
1
Irrazabal Yonatan
36
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almeida Cristian
34
12
1080
1
0
2
0
17
Amoroso Guerra Jose Valentin
23
11
420
2
0
2
0
33
Corbo Santiago
21
6
183
0
0
1
0
6
Fernandez Ramiro
28
8
612
0
0
3
0
30
Gonzalez Facundo
18
9
412
2
0
4
1
Gonzalez Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
26
Olivera Gervasio
23
13
749
0
0
2
0
2
Perez Facundo
20
3
136
0
0
0
0
3
Rodriguez Norman
25
10
734
2
0
1
0
4
Salaberry Horacio
37
6
350
0
0
1
0
13
Viera Gonzalo
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonso Matias
24
7
157
0
0
0
0
27
Baez Julio
24
14
1184
0
0
0
0
23
Barboza Jonathan
33
7
413
0
0
3
0
18
Barrios German
20
7
600
0
0
1
0
16
Campos Nicolas
19
8
314
0
0
1
0
8
Cristobal Ramiro
28
10
768
1
0
3
0
11
De Los Santos Juan
21
11
742
1
0
4
1
5
Galletto Tiago
22
12
924
1
0
4
1
36
Lopez Tomas
19
0
0
0
0
0
0
32
Moreno Robles Kliver Exney
23
5
267
1
0
1
0
34
Perez Ihojan
18
0
0
0
0
0
0
Rodriguez Tadeo
21
0
0
0
0
0
0
10
Vera Agustin
20
16
843
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barone Faustino
18
11
669
3
0
1
0
24
Castrillo Diego
20
6
202
0
0
0
0
9
Correa Tiziano
19
6
272
2
0
0
0
20
Diaz Santiago
20
8
293
0
0
1
0
7
Lavega Joaquin
19
14
1029
5
0
2
0
15
Scarone Augusto
19
4
83
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ithurralde Saez Ignacio
40
Quảng cáo
Quảng cáo