River-PI (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của River-PI
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
River-PI
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joanderson de Souza Soares Antonio
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coelho Nalberth Mamede
29
5
259
0
0
1
0
6
Izaldo
31
8
650
0
0
1
0
16
Josu
23
2
70
0
0
2
0
4
Leandro Amaro
37
8
663
0
0
0
0
3
Lucas Mingoti
24
6
540
0
0
2
0
2
Vivico
27
8
690
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Darlan
29
7
543
0
0
2
0
18
Doda
29
4
123
0
0
1
0
10
Felipe Para
29
7
559
3
0
4
0
5
Iago Felipe
23
8
404
0
0
2
0
8
Knupp
25
5
147
0
0
1
0
22
Paulo Victor
23
1
71
0
0
0
0
20
Ronald Bele
23
5
197
0
0
0
0
11
da Silva Jose Jeronimo
28
7
283
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caique Valdivia
31
6
268
0
0
0
0
20
Crislan
32
5
341
1
0
1
0
9
Daivison
31
3
172
0
0
1
0
7
Joao Paulo
28
1
83
0
0
0
0
21
Kakim
24
1
37
0
0
0
0
11
Paul Henry
22
2
72
0
0
0
0
22
Ribeiro de Oliveira Diogo
20
2
53
0
0
0
0
17
Rodrigo Fumaca
29
5
251
0
0
2
0
13
Vinicius
20
1
27
0
0
0
0
7
Wesley
26
4
289
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Heitor
23
0
0
0
0
0
0
1
Joanderson de Souza Soares Antonio
27
8
720
0
0
0
0
24
Pereira Cayo Felipe Melo Pinto
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coelho Nalberth Mamede
29
5
259
0
0
1
0
6
Izaldo
31
8
650
0
0
1
0
16
Josu
23
2
70
0
0
2
0
4
Leandro Amaro
37
8
663
0
0
0
0
3
Lucas Mingoti
24
6
540
0
0
2
0
15
Lucas Souza Nascimento Joilson
21
0
0
0
0
0
0
14
Pedro
21
0
0
0
0
0
0
2
Vivico
27
8
690
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Kunzel
34
0
0
0
0
0
0
13
Cabeca
22
0
0
0
0
0
0
17
Darlan
29
7
543
0
0
2
0
8
Denner
30
0
0
0
0
0
0
18
Doda
29
4
123
0
0
1
0
10
Felipe Para
29
7
559
3
0
4
0
5
Iago Felipe
23
8
404
0
0
2
0
8
Knupp
25
5
147
0
0
1
0
22
Paulo Victor
23
1
71
0
0
0
0
20
Ronald Bele
23
5
197
0
0
0
0
11
da Silva Jose Jeronimo
28
7
283
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caique Valdivia
31
6
268
0
0
0
0
20
Crislan
32
5
341
1
0
1
0
9
Daivison
31
3
172
0
0
1
0
7
Joao Paulo
28
1
83
0
0
0
0
21
Kakim
24
1
37
0
0
0
0
11
Paul Henry
22
2
72
0
0
0
0
22
Ribeiro de Oliveira Diogo
20
2
53
0
0
0
0
17
Rodrigo Fumaca
29
5
251
0
0
2
0
13
Vinicius
20
1
27
0
0
0
0
21
Vitao
24
0
0
0
0
0
0
7
Wesley
26
4
289
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo