Riga FC (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Riga FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Riga FC
Sân vận động:
Skonto stadions
(Riga)
Sức chứa:
6 747
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Super Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
5
450
0
0
1
0
16
Purins Nils
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bosancic Petar
28
6
540
0
0
0
0
34
Cernomordijs Antonijs
27
9
766
2
0
3
0
35
Erquiaga Ivan
26
10
624
0
1
4
0
33
Iljins Kirils
23
11
731
0
1
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
15
1255
1
1
2
0
21
Musah Baba
24
15
1286
1
0
3
0
25
Muzinga Ngonda
29
10
710
0
0
3
0
3
Ngom Mouhamed
24
5
372
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
24
13
1085
0
0
1
0
23
Daskevics Eduards
21
16
1068
3
2
2
0
8
Jojic Milos
32
13
707
0
3
2
0
32
Lucas Cardoso
23
7
132
0
0
0
0
77
Mankenda Gauthier
26
15
870
3
4
3
0
20
Muscia Gonzalo
24
11
612
1
1
2
0
93
Nguena Kemehlo
23
11
627
3
1
1
0
7
Orosco Brian
26
10
504
1
2
1
0
11
Pena Brian
21
11
284
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iberico Luis
26
11
591
1
1
0
0
22
Niang Ousseynou
22
9
242
0
0
0
0
18
Regza Marko
25
15
1078
12
3
2
0
19
Taiwo Abdulrahman
25
11
383
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
1
90
0
0
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
1
90
0
0
0
0
21
Musah Baba
24
1
90
0
0
1
0
3
Ngom Mouhamed
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
24
1
90
0
0
1
0
23
Daskevics Eduards
21
1
38
0
0
0
0
32
Lucas Cardoso
23
1
64
0
0
0
0
77
Mankenda Gauthier
26
1
27
1
0
0
0
93
Nguena Kemehlo
23
1
53
0
0
0
0
7
Orosco Brian
26
1
38
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iberico Luis
26
1
90
0
0
0
0
22
Niang Ousseynou
22
1
53
0
0
0
0
18
Regza Marko
25
1
38
0
0
1
0
19
Taiwo Abdulrahman
25
1
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Purins Nils
25
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bosancic Petar
28
6
553
0
0
1
0
34
Cernomordijs Antonijs
27
6
570
0
0
2
0
13
Jurkovskis Raivis
27
5
312
0
0
0
0
21
Musah Baba
24
6
312
0
0
2
0
25
Muzinga Ngonda
29
5
451
1
1
2
0
3
Ngom Mouhamed
24
3
276
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
24
6
433
0
0
1
0
23
Daskevics Eduards
21
4
110
0
0
0
0
8
Jojic Milos
32
5
422
0
0
0
0
77
Mankenda Gauthier
26
5
290
1
1
1
0
93
Nguena Kemehlo
23
4
75
0
0
0
0
11
Pena Brian
21
6
381
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iberico Luis
26
1
16
0
0
0
0
18
Regza Marko
25
6
375
1
0
0
0
19
Taiwo Abdulrahman
25
4
163
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matrevics Rihards
25
6
540
0
0
1
0
16
Purins Nils
25
17
1560
0
0
0
0
1
Zommers Kristaps
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bosancic Petar
28
12
1093
0
0
1
0
34
Cernomordijs Antonijs
27
16
1426
2
0
5
0
35
Erquiaga Ivan
26
10
624
0
1
4
0
33
Iljins Kirils
23
11
731
0
1
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
21
1657
1
1
2
0
21
Musah Baba
24
22
1688
1
0
6
0
25
Muzinga Ngonda
29
15
1161
1
1
5
0
3
Ngom Mouhamed
24
9
738
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Babec Hrvoje
24
20
1608
0
0
3
0
23
Daskevics Eduards
21
21
1216
3
2
2
0
8
Jojic Milos
32
18
1129
0
3
2
0
32
Lucas Cardoso
23
8
196
0
0
0
0
77
Mankenda Gauthier
26
21
1187
5
5
4
0
17
Mickevics Tomass
18
0
0
0
0
0
0
20
Muscia Gonzalo
24
11
612
1
1
2
0
93
Nguena Kemehlo
23
16
755
3
1
1
0
7
Orosco Brian
26
11
542
1
3
1
0
11
Pena Brian
21
17
665
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iberico Luis
26
13
697
1
1
0
0
22
Niang Ousseynou
22
10
295
0
0
0
0
14
Ogunji Olabanjo
23
0
0
0
0
0
0
18
Regza Marko
25
22
1491
13
3
3
0
19
Taiwo Abdulrahman
25
16
599
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valakari Simo
51
Quảng cáo
Quảng cáo