Reims (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Reims
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Reims
Sân vận động:
Stade Auguste-Delaune
(Reims)
Sức chứa:
21 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Diouf Yehvann
25
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelhamid Yunis
36
29
2602
3
0
5
0
24
Agbadou Emmanuel
26
30
2418
1
1
1
0
18
Akieme Sergio
26
11
642
1
0
1
0
4
Busi Maxime
Chấn thương đùi
24
4
129
0
0
1
0
25
De Smet Thibault
25
27
1842
0
0
7
1
32
Foket Thomas
29
26
1825
0
1
9
1
33
Kone Abdoul
19
1
68
0
0
1
0
45
Koudou Therence
19
9
317
0
0
3
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
26
21
1745
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atangana Edoa Valentin
Chấn thương
18
15
561
0
0
0
0
22
Diakite Oumar
20
26
1465
5
1
3
0
71
Fofana Yaya-Kader
19
3
29
0
0
0
0
14
Khadra Reda
22
27
1303
1
3
1
0
72
Kone Amadou
19
14
349
0
0
4
1
15
Munetsi Marshall
27
25
2000
4
3
5
0
8
Richardson Amir
22
26
1318
3
1
4
0
26
Stambouli Benjamin
33
6
238
0
1
3
0
10
Teuma Teddy
30
26
1991
6
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bojang Adama
19
8
67
0
0
1
0
9
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối
22
25
1662
5
5
0
0
67
Diakhon Mamadou
18
10
207
0
0
0
0
7
Ito Junya
31
29
2545
3
7
2
0
66
Letono Mbondi Christ-Emmanuel
19
1
2
0
0
0
0
17
Nakamura Keito
23
23
1260
4
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Olliero Alexandre
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agbadou Emmanuel
26
2
180
2
0
0
0
4
Busi Maxime
Chấn thương đùi
24
1
71
0
0
0
0
25
De Smet Thibault
25
2
171
0
0
0
0
32
Foket Thomas
29
1
71
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
26
2
180
0
0
0
0
56
Prouchet Killian
19
1
9
0
0
0
0
55
Sangui Nhoa
18
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fofana Yaya-Kader
19
2
29
0
0
0
0
14
Khadra Reda
22
2
114
0
0
0
0
72
Kone Amadou
19
2
110
0
0
0
0
10
Teuma Teddy
30
2
172
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bojang Adama
19
2
40
0
0
1
0
9
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối
22
2
180
1
0
0
0
67
Diakhon Mamadou
18
2
120
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Diouf Yehvann
25
32
2880
0
0
0
0
96
Olliero Alexandre
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelhamid Yunis
36
29
2602
3
0
5
0
24
Agbadou Emmanuel
26
32
2598
3
1
1
0
18
Akieme Sergio
26
11
642
1
0
1
0
4
Busi Maxime
Chấn thương đùi
24
5
200
0
0
1
0
25
De Smet Thibault
25
29
2013
0
0
7
1
46
Fall Fallou
20
0
0
0
0
0
0
32
Foket Thomas
29
27
1896
0
1
9
1
33
Kone Abdoul
19
1
68
0
0
1
0
45
Koudou Therence
19
9
317
0
0
3
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
26
23
1925
1
0
3
0
56
Prouchet Killian
19
1
9
0
0
0
0
55
Sangui Nhoa
18
1
10
0
0
0
0
53
Tchaptchet Arthur
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atangana Edoa Valentin
Chấn thương
18
15
561
0
0
0
0
22
Diakite Oumar
20
26
1465
5
1
3
0
71
Fofana Yaya-Kader
19
5
58
0
0
0
0
14
Khadra Reda
22
29
1417
1
3
1
0
48
Koeberle Samuel
19
0
0
0
0
0
0
72
Kone Amadou
19
16
459
0
0
4
1
15
Munetsi Marshall
27
25
2000
4
3
5
0
8
Richardson Amir
22
26
1318
3
1
4
0
26
Stambouli Benjamin
33
6
238
0
1
3
0
10
Teuma Teddy
30
28
2163
6
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bojang Adama
19
10
107
0
0
2
0
9
Daramy Mohamed
Chấn thương đầu gối
22
27
1842
6
5
0
0
67
Diakhon Mamadou
18
12
327
2
0
0
0
7
Ito Junya
31
29
2545
3
7
2
0
66
Letono Mbondi Christ-Emmanuel
19
1
2
0
0
0
0
17
Nakamura Keito
23
23
1260
4
1
1
0
73
Orazi Ikechukwu
16
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo