Real Salt Lake (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Real Salt Lake
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Real Salt Lake
Sân vận động:
America First Field
(Sandy)
Sức chứa:
20 213
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
3
270
0
0
0
0
18
MacMath Zac
32
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
11
990
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
10
686
2
3
4
0
3
Oviedo Bryan
34
4
115
0
1
0
0
26
Quinton Philip
24
3
197
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
1
19
0
0
0
0
30
Silva Marcelo
Chấn thương
35
3
181
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
10
900
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
23
2
100
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
8
80
0
1
0
0
25
Crooks Matt
30
11
712
0
3
3
0
19
Davis Bode
22
12
659
0
0
2
0
14
Eneli Emeka
24
13
1170
1
0
3
0
11
Gomez Carlos Andres
21
12
929
5
4
3
0
29
Julio Santos Anderson Andres
27
12
380
1
0
0
0
8
Luna Diego
20
11
729
2
6
1
0
6
Ojeda Braian
23
12
1050
0
0
3
1
13
Palacio Nelson
22
8
129
0
0
0
0
7
Ruiz Pablo
Chấn thương
25
3
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
13
1142
11
7
4
0
17
Barajas Juarez Jr Fidel
18
11
389
0
2
1
0
2
Brody Andrew
29
13
1021
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
1
10
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
1
20
0
0
1
0
26
Quinton Philip
24
1
90
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chang Maikel
33
1
60
0
0
0
0
19
Davis Bode
22
1
81
0
0
1
0
14
Eneli Emeka
24
1
31
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
27
1
39
0
1
0
0
8
Luna Diego
20
1
90
1
0
1
0
6
Ojeda Braian
23
1
60
0
0
0
0
13
Palacio Nelson
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
1
9
0
0
0
0
17
Barajas Juarez Jr Fidel
18
1
90
1
0
0
0
2
Brody Andrew
29
1
90
0
0
0
0
72
Gozo Zavier
17
1
44
0
1
0
0
27
Jacquesson Bertin
23
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Beavers Gavin
19
4
360
0
0
0
0
24
Gomez Tomas
30
0
0
0
0
0
0
18
MacMath Zac
32
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Glad Justen
27
12
1000
0
0
0
0
20
Holt Erik
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
98
Katranis Alexandros
26
11
706
2
3
5
0
3
Oviedo Bryan
34
4
115
0
1
0
0
26
Quinton Philip
24
4
287
0
0
0
0
37
Rivera Luis
16
0
0
0
0
0
0
33
Silva Derrick
22
2
90
0
0
0
0
30
Silva Marcelo
Chấn thương
35
3
181
0
0
0
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
25
10
900
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Caliskan Noel
23
2
100
0
0
0
0
16
Chang Maikel
33
9
140
0
1
0
0
25
Crooks Matt
30
11
712
0
3
3
0
19
Davis Bode
22
13
740
0
0
3
0
14
Eneli Emeka
24
14
1201
1
0
3
0
11
Gomez Carlos Andres
21
12
929
5
4
3
0
41
Iskenderian Daron
22
0
0
0
0
0
0
29
Julio Santos Anderson Andres
27
13
419
1
1
0
0
27
Lambert Kevon
27
0
0
0
0
0
0
8
Luna Diego
20
12
819
3
6
2
0
6
Ojeda Braian
23
13
1110
0
0
3
1
13
Palacio Nelson
22
9
219
0
0
0
0
7
Ruiz Pablo
Chấn thương
25
3
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arango Cristian
29
14
1151
11
7
4
0
17
Barajas Juarez Jr Fidel
18
12
479
1
2
1
0
2
Brody Andrew
29
14
1111
0
0
0
0
72
Gozo Zavier
17
1
44
0
1
0
0
27
Jacquesson Bertin
23
1
31
0
0
0
0
23
Paul Ilijah
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mastroeni Pablo
47
Quảng cáo
Quảng cáo