Real Madrid (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Real Madrid
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Madrid
Sân vận động:
Santiago Bernabéu
(Madrid)
Sức chứa:
83 186
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Super Cup
Copa del Rey
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arrizabalaga Kepa
29
13
1170
0
0
1
0
13
Lunin Andriy
25
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaba David
Chấn thương đầu gối
31
14
1156
0
1
2
0
2
Carvajal Daniel
32
25
1925
4
3
4
1
6
Fernandez Nacho
34
24
1456
0
0
3
2
20
Garcia Fran
24
22
1134
0
4
2
0
23
Mendy Ferland
28
21
1549
0
0
5
0
3
Militao Eder
26
5
159
0
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
29
2442
1
0
7
0
17
Vazquez Lucas
32
26
1226
2
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
20
25
2120
17
4
5
1
12
Camavinga Eduardo
21
26
1496
0
1
8
0
19
Ceballos Dani
27
15
307
0
1
1
0
21
Diaz Brahim
24
28
1331
5
3
0
0
24
Guler Arda
19
6
104
2
0
1
0
8
Kroos Toni
34
30
1958
1
7
3
0
10
Modric Luka
38
28
1443
2
4
2
0
10
Paz Nico
19
4
23
0
0
0
0
18
Tchouameni Aurelien
Chấn thương
24
27
1991
3
1
7
0
15
Valverde Federico
25
33
2672
1
7
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Gonzalo
20
2
19
0
0
0
0
14
Joselu
34
31
1422
8
2
1
0
9
Rodriguez Alvaro
19
1
1
0
0
0
0
11
Rodrygo
23
31
2194
10
5
2
0
7
Vinicius Junior
23
23
1682
13
5
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arrizabalaga Kepa
29
1
120
0
0
0
0
13
Lunin Andriy
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
2
210
1
2
0
0
6
Fernandez Nacho
34
2
210
0
0
0
0
23
Mendy Ferland
28
2
171
1
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
2
210
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
20
2
206
0
1
1
0
12
Camavinga Eduardo
21
2
49
0
0
0
0
19
Ceballos Dani
27
2
21
0
0
0
0
21
Diaz Brahim
24
2
54
1
0
1
0
24
Guler Arda
19
1
9
0
0
0
0
8
Kroos Toni
34
2
135
0
0
0
0
10
Modric Luka
38
2
77
0
1
0
0
18
Tchouameni Aurelien
Chấn thương
24
2
171
0
0
0
0
15
Valverde Federico
25
2
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joselu
34
2
21
1
1
0
0
11
Rodrygo
23
2
182
1
1
0
0
7
Vinicius Junior
23
2
187
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arrizabalaga Kepa
29
1
90
0
0
0
0
13
Lunin Andriy
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
1
120
0
0
1
0
6
Fernandez Nacho
34
2
196
0
0
0
0
20
Garcia Fran
24
2
105
0
0
0
0
23
Mendy Ferland
28
1
66
0
0
0
0
4
Moreno Alvaro
22
1
90
0
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
1
120
0
0
0
0
2
Tobias Vinicius
20
1
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
20
1
120
0
1
1
0
12
Camavinga Eduardo
21
2
165
0
0
1
0
19
Ceballos Dani
27
2
105
0
0
0
0
21
Diaz Brahim
24
2
145
1
1
1
0
24
Guler Arda
19
1
59
0
0
0
0
8
Kroos Toni
34
1
55
0
0
0
0
6
Martin Mario
20
1
21
0
0
0
0
10
Modric Luka
38
1
66
0
0
0
0
10
Paz Nico
19
1
70
0
0
0
0
18
Tchouameni Aurelien
Chấn thương
24
1
48
0
0
1
0
15
Valverde Federico
25
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joselu
34
2
131
2
0
0
0
9
Rodriguez Alvaro
19
1
11
0
0
0
0
11
Rodrygo
23
2
112
1
0
0
0
7
Vinicius Junior
23
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arrizabalaga Kepa
29
4
360
0
0
1
0
13
Lunin Andriy
25
7
660
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaba David
Chấn thương đầu gối
31
3
251
0
1
1
0
2
Carvajal Daniel
32
8
667
0
0
3
0
6
Fernandez Nacho
34
10
802
0
0
1
0
20
Garcia Fran
24
4
191
0
1
0
0
23
Mendy Ferland
28
9
693
0
0
1
0
3
Militao Eder
26
1
11
0
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
10
860
0
1
0
0
17
Vazquez Lucas
32
8
376
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
20
9
819
4
4
2
0
12
Camavinga Eduardo
21
9
681
0
0
2
0
19
Ceballos Dani
27
3
154
1
0
0
0
21
Diaz Brahim
24
8
318
2
1
0
0
8
Kroos Toni
34
10
708
0
1
2
0
10
Modric Luka
38
9
395
0
0
0
0
10
Paz Nico
19
3
41
1
0
0
0
18
Tchouameni Aurelien
Chấn thương
24
7
535
0
0
3
0
15
Valverde Federico
25
11
899
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joselu
34
9
266
3
0
0
0
11
Rodrygo
23
11
851
5
2
0
0
7
Vinicius Junior
23
8
722
5
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Arrizabalaga Kepa
29
19
1740
0
0
2
0
1
Canizares Lucas
21
0
0
0
0
0
0
1
Courtois Thibaut
31
0
0
0
0
0
0
30
Fran
18
0
0
0
0
0
0
13
Lunin Andriy
25
29
2670
0
0
2
0
13
Pineiro del Alamo Diego
20
0
0
0
0
0
0
24
de Luis Mario
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaba David
Chấn thương đầu gối
31
17
1407
0
2
3
0
2
Carvajal Daniel
32
36
2922
5
5
8
1
6
Fernandez Nacho
34
38
2664
0
0
4
2
20
Garcia Fran
24
28
1430
0
5
2
0
23
Mendy Ferland
28
33
2479
1
0
6
0
3
Militao Eder
26
6
170
0
0
0
0
4
Moreno Alvaro
22
1
90
0
0
0
0
15
Pujol Edgar
19
0
0
0
0
0
0
4
Ramon Jacobo
19
0
0
0
0
0
0
22
Rudiger Antonio
31
42
3632
2
1
8
0
2
Tobias Vinicius
20
1
80
0
0
0
0
17
Vazquez Lucas
32
34
1602
2
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bellingham Jude
20
37
3265
21
10
9
1
12
Camavinga Eduardo
21
39
2391
0
1
11
0
19
Ceballos Dani
27
22
587
1
1
1
0
21
Diaz Brahim
24
40
1848
9
5
2
0
24
Guler Arda
19
8
172
2
0
1
0
8
Kroos Toni
34
43
2856
1
8
5
0
6
Martin Mario
20
1
21
0
0
0
0
10
Modric Luka
38
40
1981
2
5
2
0
10
Paz Nico
19
8
134
1
0
0
0
18
Tchouameni Aurelien
Chấn thương
24
37
2745
3
1
11
0
15
Valverde Federico
25
48
3874
2
8
2
0
8
Zidane Theo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Garcia Gonzalo
20
2
19
0
0
0
0
14
Joselu
34
44
1840
14
3
1
0
9
Rodriguez Alvaro
19
2
12
0
0
0
0
11
Rodrygo
23
46
3339
17
8
2
0
7
Vinicius Junior
23
34
2711
21
9
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ancelotti Carlo
64
Quảng cáo
Quảng cáo