Real Madrid Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Real Madrid Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Madrid Nữ
Sân vận động:
Alfredo di Stéfano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chavas Mylene
26
3
270
0
0
1
0
1
Misa
24
25
2250
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carmona Olga
23
26
1937
5
8
2
0
4
Galvez Luna Rocio
27
19
1621
1
0
0
0
11
Hernandez Oihane
24
20
1525
0
2
1
0
5
Ivana
29
24
2107
2
1
2
0
14
Kathellen
28
16
1395
1
0
2
0
2
Robles Kenti
33
14
885
0
0
0
0
23
Svava Sofie
23
16
868
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
25
1763
1
3
1
0
20
Feller Naomie
22
25
1150
9
6
2
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
22
1222
9
2
2
0
24
Olofsson Freja
26
14
211
0
0
1
0
8
Oroz Maite
26
23
783
5
3
1
0
6
Toletti Sandie
28
23
1779
2
3
1
0
21
Zornoza Sanchez Claudia
33
26
1647
4
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
23
1259
11
2
0
0
18
Caicedo Linda
19
24
1803
5
4
1
0
48
Comendador Paula
17
2
34
0
0
0
0
46
Marisa
17
3
79
0
2
0
0
15
Raso Hayley
29
26
1096
4
2
1
0
27
Rodriguez Olaya
18
5
108
0
0
1
0
22
del Castillo Athenea
23
28
1928
8
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Misa
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carmona Olga
23
1
22
0
0
0
0
4
Galvez Luna Rocio
27
1
17
0
0
0
0
11
Hernandez Oihane
24
2
180
0
1
1
0
5
Ivana
29
2
180
0
1
2
0
14
Kathellen
28
2
164
0
0
0
0
2
Robles Kenti
33
1
26
0
0
0
0
23
Svava Sofie
23
2
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
1
65
0
0
0
0
20
Feller Naomie
22
2
115
0
0
0
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
2
180
1
1
0
0
24
Olofsson Freja
26
1
26
1
0
0
0
8
Oroz Maite
26
2
46
0
0
0
0
6
Toletti Sandie
28
2
180
1
1
0
0
21
Zornoza Sanchez Claudia
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
1
29
0
0
0
0
18
Caicedo Linda
19
2
180
2
0
0
0
15
Raso Hayley
29
2
67
0
0
0
0
22
del Castillo Athenea
23
2
108
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Misa
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carmona Olga
23
1
74
0
0
0
0
11
Hernandez Oihane
24
1
90
0
0
0
0
5
Ivana
29
1
90
0
0
0
0
14
Kathellen
28
1
90
0
0
0
0
23
Svava Sofie
23
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Feller Naomie
22
1
83
0
0
0
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
1
45
0
0
0
0
24
Olofsson Freja
26
1
90
0
0
0
0
8
Oroz Maite
26
1
26
0
0
0
0
6
Toletti Sandie
28
1
83
0
0
0
0
21
Zornoza Sanchez Claudia
33
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caicedo Linda
19
1
46
0
0
0
0
15
Raso Hayley
29
1
8
0
0
0
0
27
Rodriguez Olaya
18
1
8
0
0
0
0
22
del Castillo Athenea
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chavas Mylene
26
2
180
0
0
0
0
1
Misa
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carmona Olga
23
7
624
2
0
2
0
4
Galvez Luna Rocio
27
3
270
1
0
0
0
11
Hernandez Oihane
24
7
396
0
0
0
0
5
Ivana
29
7
564
0
1
1
0
14
Kathellen
28
8
633
0
0
1
0
2
Robles Kenti
33
4
304
0
0
1
0
23
Svava Sofie
23
4
186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
7
600
0
1
1
0
20
Feller Naomie
22
5
171
1
0
1
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
5
292
1
0
0
0
24
Olofsson Freja
26
6
240
0
0
0
0
8
Oroz Maite
26
7
335
0
0
0
0
6
Toletti Sandie
28
5
371
1
0
2
0
21
Zornoza Sanchez Claudia
33
8
532
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
5
328
1
0
0
0
18
Caicedo Linda
19
6
357
0
1
0
0
48
Comendador Paula
17
1
8
0
0
0
0
46
Marisa
17
3
16
0
0
0
0
15
Raso Hayley
29
8
369
0
2
0
0
27
Rodriguez Olaya
18
2
41
0
0
0
0
22
del Castillo Athenea
23
8
580
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Alonso Tellez Andrea
18
0
0
0
0
0
0
13
Chavas Mylene
26
5
450
0
0
1
0
26
Lopez Laia
17
0
0
0
0
0
0
1
Misa
24
34
3060
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Amaya
16
0
0
0
0
0
0
7
Carmona Olga
23
35
2657
7
8
4
0
4
Galvez Luna Rocio
27
23
1908
2
0
0
0
11
Hernandez Oihane
24
30
2191
0
3
2
0
5
Ivana
29
34
2941
2
3
5
0
14
Kathellen
28
27
2282
1
0
3
0
2
Robles Kenti
33
19
1215
0
0
1
0
23
Svava Sofie
23
23
1205
0
2
1
0
50
Valle Lopez Maria
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abelleira Duenas Teresa
24
33
2428
1
4
2
0
20
Feller Naomie
22
33
1519
10
6
3
0
28
Lopez Sara
22
0
0
0
0
0
0
16
Moller Caroline-Sophie
25
30
1739
11
3
2
0
24
Olofsson Freja
26
22
567
1
0
1
0
8
Oroz Maite
26
33
1190
5
3
1
0
6
Toletti Sandie
28
31
2413
4
4
3
0
21
Zornoza Sanchez Claudia
33
36
2334
5
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruun Signe
26
29
1616
12
2
0
0
18
Caicedo Linda
19
33
2386
7
5
1
0
48
Comendador Paula
17
3
42
0
0
0
0
46
Marisa
17
6
95
0
2
0
0
15
Raso Hayley
29
37
1540
4
4
1
0
27
Rodriguez Olaya
18
8
157
0
0
1
0
22
del Castillo Athenea
23
39
2706
11
6
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toril Alberto
50
Quảng cáo
Quảng cáo