Reading (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Reading
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Reading
Sân vận động:
Sân vận động Select Car Leasing
(Reading)
Sức chứa:
24 161
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Button David
35
37
3285
0
1
3
0
22
Pereira Joel
27
9
766
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
40
3385
2
1
4
0
3
Carson Matthew
21
10
502
0
0
3
0
6
Dean Harlee
32
11
741
0
0
2
0
20
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
23
1601
1
2
3
0
3
Holmes Thomas
24
13
921
0
0
2
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
37
2332
0
3
5
1
2
Mola Clinton
23
30
1789
0
1
6
0
4
Monlouis Zane
20
1
6
0
0
0
0
40
Rushesha Tivonge
21
4
32
0
0
0
0
17
Yiadom Andy
32
33
2345
0
1
9
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abrefa Kelvin
20
11
316
0
0
0
0
11
Azeez Femi
22
46
3744
8
9
7
0
28
Camara Mamadi
20
6
241
0
1
0
0
36
Craig Michael
21
28
1460
0
0
5
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
40
2021
5
0
2
0
4
Elliott Ben
21
37
1295
0
1
3
0
5
Hutchinson Sam
34
12
816
0
0
5
0
8
Savage Charlie
21
40
2281
3
2
8
0
29
Wing Lewis
28
42
3564
10
8
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ballard Dominic
19
10
485
3
0
1
0
7
Knibbs Harvey
25
45
3789
11
6
4
0
12
Mukairu Paul
24
31
1388
3
0
0
0
10
Smith Sam
26
34
2874
15
1
5
0
9
Wareham Jayden
21
7
75
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boyce-Clarke Coniah
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
1
90
0
0
0
0
3
Carson Matthew
21
2
125
0
0
1
0
6
Dean Harlee
32
1
28
0
0
0
0
20
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
1
13
0
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
2
108
0
0
0
0
40
Rushesha Tivonge
21
2
128
0
0
1
0
17
Yiadom Andy
32
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abrefa Kelvin
20
1
78
0
0
0
0
11
Azeez Femi
22
1
45
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
1
90
1
0
1
0
36
Craig Michael
21
2
163
0
0
1
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
2
107
3
0
0
0
4
Elliott Ben
21
1
90
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
2
70
1
0
0
0
29
Wing Lewis
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Knibbs Harvey
25
2
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pereira Joel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
1
90
0
0
0
0
3
Carson Matthew
21
2
130
0
0
0
0
6
Dean Harlee
32
1
46
0
0
1
0
20
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
1
6
0
0
0
0
3
Holmes Thomas
24
1
90
0
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
1
83
0
0
1
0
2
Mola Clinton
23
1
90
0
0
1
0
40
Rushesha Tivonge
21
2
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azeez Femi
22
2
135
1
0
0
0
36
Craig Michael
21
2
122
0
0
0
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
2
148
1
0
0
0
4
Elliott Ben
21
2
91
0
0
1
0
5
Hutchinson Sam
34
1
58
0
0
1
0
8
Savage Charlie
21
1
58
0
0
1
0
29
Wing Lewis
28
2
123
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ballard Dominic
19
1
31
0
1
0
0
7
Knibbs Harvey
25
2
135
1
0
1
0
12
Mukairu Paul
24
2
92
0
0
0
0
10
Smith Sam
26
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
1
Button David
35
1
87
0
0
0
0
22
Pereira Joel
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
2
180
0
0
0
0
3
Carson Matthew
21
3
226
0
1
1
0
6
Dean Harlee
32
3
203
1
0
0
0
20
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
2
111
0
0
0
0
3
Holmes Thomas
24
2
158
0
0
2
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
4
267
0
0
1
0
2
Mola Clinton
23
4
201
0
0
0
0
40
Rushesha Tivonge
21
3
185
0
1
0
0
17
Yiadom Andy
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abrefa Kelvin
20
1
28
0
1
0
0
11
Azeez Femi
22
3
151
0
0
0
0
36
Craig Michael
21
4
358
0
1
2
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
3
161
2
1
0
0
4
Elliott Ben
21
2
172
1
2
0
0
5
Hutchinson Sam
34
1
64
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
2
116
1
0
0
0
8
Wellens Charlie
21
1
5
0
0
0
0
29
Wing Lewis
28
4
182
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ballard Dominic
19
1
28
2
2
0
0
7
Knibbs Harvey
25
4
137
4
0
1
0
12
Mukairu Paul
24
5
381
3
2
0
0
10
Smith Sam
26
2
95
1
0
0
0
9
Wareham Jayden
21
4
234
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boyce-Clarke Coniah
21
3
270
0
0
0
0
1
Button David
35
38
3372
0
1
3
0
22
Pereira Joel
27
14
1216
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahmed Ashqar
?
0
0
0
0
0
0
24
Bindon Tyler
19
44
3745
2
1
4
0
3
Carson Matthew
21
17
983
0
1
5
0
6
Dean Harlee
32
16
1018
1
0
3
0
20
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
27
1731
1
2
3
0
3
Holmes Thomas
24
16
1169
0
0
4
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
44
2790
0
3
7
1
2
Mola Clinton
23
35
2080
0
1
7
0
4
Monlouis Zane
20
1
6
0
0
0
0
40
Rushesha Tivonge
21
11
443
0
1
1
0
2
Ryan John
20
0
0
0
0
0
0
17
Yiadom Andy
32
35
2480
0
1
9
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abrefa Kelvin
20
13
422
0
1
0
0
11
Azeez Femi
22
52
4075
9
9
7
0
28
Camara Mamadi
20
7
331
1
1
1
0
36
Craig Michael
21
36
2103
0
1
8
0
15
Ehibhatiomhan Kelvin
21
47
2437
11
1
2
0
4
Elliott Ben
21
42
1648
1
3
4
0
5
Hutchinson Sam
34
14
938
0
0
6
0
8
Savage Charlie
21
45
2525
5
2
9
0
8
Wellens Charlie
21
1
5
0
0
0
0
29
Wing Lewis
28
49
3915
11
12
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ballard Dominic
19
12
544
5
3
1
0
7
Knibbs Harvey
25
53
4133
16
6
7
0
12
Mukairu Paul
24
38
1861
6
2
0
0
10
Smith Sam
26
37
3002
16
1
5
0
9
Wareham Jayden
21
11
309
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
40
Quảng cáo
Quảng cáo