Rayo Vallecano (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rayo Vallecano
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
Sân vận động:
Campo de Futbol de Vallecas
(Madrid)
Sức chứa:
14 505
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dimitrievski Stole
30
34
3060
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
32
30
2588
0
1
4
0
3
Chavarria Pep
26
19
1052
1
1
4
1
21
Ciss Pathe
30
27
1462
1
0
10
0
12
Espino Alfonso
32
28
2246
0
1
8
0
5
Hernandez Aridane
35
18
1601
0
0
3
0
24
Lejeune Florian
32
33
2968
2
1
5
0
16
Mumin Abdul
25
17
1426
1
0
4
1
2
Ratiu Andrei
25
10
514
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bebe
33
18
199
2
0
1
0
15
Crespo Miguel
27
11
373
0
0
3
0
18
Garcia Alvaro
31
28
2164
6
1
8
1
17
Lopez Unai
28
31
2005
1
2
7
0
29
Mendez Diego
Chấn thương
20
1
5
0
0
0
0
11
Nteka Randy
26
14
547
1
1
1
0
7
Palazon Isi
29
33
2581
4
1
7
0
14
Perez Kike
27
22
824
1
0
7
0
23
Valentin Oscar
29
31
2493
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Camello Sergio
23
28
1444
3
1
3
0
9
Falcao Radamel
38
20
319
1
0
3
0
6
Pozo Jose
28
2
19
0
0
0
0
8
Trejo Oscar
36
28
1280
0
0
4
0
19
de Frutos Jorge
27
32
1329
1
0
0
0
22
de Tomas Raul
29
24
1274
1
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cardenas Dani
27
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chavarria Pep
26
4
375
0
1
0
0
21
Ciss Pathe
30
1
27
0
1
0
0
12
Espino Alfonso
32
2
136
0
0
0
0
5
Hernandez Aridane
35
2
180
0
0
0
0
24
Lejeune Florian
32
1
15
0
0
0
0
16
Mumin Abdul
25
2
210
0
0
0
0
4
Pascual Martin
24
4
376
0
0
1
0
2
Ratiu Andrei
25
4
390
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bebe
33
2
154
2
0
1
0
18
Garcia Alvaro
31
1
25
0
0
0
0
17
Lopez Unai
28
4
214
0
1
0
0
29
Mendez Diego
Chấn thương
20
2
151
0
1
0
0
11
Nteka Randy
26
4
267
1
0
2
0
7
Palazon Isi
29
2
125
1
0
0
0
14
Perez Kike
27
2
121
0
0
0
0
23
Valentin Oscar
29
3
206
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Camello Sergio
23
2
102
1
0
0
0
9
Falcao Radamel
38
4
152
3
1
1
0
6
Pozo Jose
28
4
117
0
2
0
0
8
Trejo Oscar
36
1
25
0
0
0
0
19
de Frutos Jorge
27
4
317
0
0
0
0
22
de Tomas Raul
29
3
232
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cardenas Dani
27
4
390
0
0
0
0
1
Dimitrievski Stole
30
34
3060
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
32
30
2588
0
1
4
0
3
Chavarria Pep
26
23
1427
1
2
4
1
21
Ciss Pathe
30
28
1489
1
1
10
0
12
Espino Alfonso
32
30
2382
0
1
8
0
5
Hernandez Aridane
35
20
1781
0
0
3
0
24
Lejeune Florian
32
34
2983
2
1
5
0
16
Mumin Abdul
25
19
1636
1
0
4
1
4
Pascual Martin
24
4
376
0
0
1
0
2
Ratiu Andrei
25
14
904
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bebe
33
20
353
4
0
2
0
15
Crespo Miguel
27
11
373
0
0
3
0
18
Garcia Alvaro
31
29
2189
6
1
8
1
17
Lopez Unai
28
35
2219
1
3
7
0
29
Mendez Diego
Chấn thương
20
3
156
0
1
0
0
11
Nteka Randy
26
18
814
2
1
3
0
7
Palazon Isi
29
35
2706
5
1
7
0
14
Perez Kike
27
24
945
1
0
7
0
23
Valentin Oscar
29
34
2699
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Camello Sergio
23
30
1546
4
1
3
0
9
Falcao Radamel
38
24
471
4
1
4
0
6
Pozo Jose
28
6
136
0
2
0
0
8
Trejo Oscar
36
29
1305
0
0
4
0
19
de Frutos Jorge
27
36
1646
1
0
0
0
22
de Tomas Raul
29
27
1506
2
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
36
Quảng cáo
Quảng cáo