Bóng đá: Ravenna - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Ravenna
Sân vận động:
Stadio Comunale Bruno Benelli
(Ravenna)
Sức chứa:
12 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Corsinelli Francesco
27
2
163
0
0
0
0
2
Donati Giulio
35
2
45
0
0
0
0
21
Esposito Adriano
26
2
180
0
0
0
0
47
Scaringi Mattia
22
2
137
0
0
1
0
5
Solini Matteo
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Calandrini Giacomo
20
1
18
0
0
1
0
77
Da Pozzo Lorenzo
20
1
7
0
0
0
0
6
Di Marco Tommaso
22
2
138
0
0
1
0
17
Lonardi Lorenzo
26
2
58
0
0
1
0
84
Menegazzo Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
8
Rossetti Matteo
27
2
154
0
0
0
0
11
Rrapaj Paolo
28
2
174
0
0
0
0
16
Tenkorang Joshua
25
2
150
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Motti Matteo
27
2
169
1
0
0
0
19
Spini Cristian
23
2
180
0
0
1
0
29
Zagre Abdel
21
2
44
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
31
2
180
0
0
0
0
24
Borra Daniele
30
0
0
0
0
0
0
12
Stagni Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bianconi Alessandro
26
0
0
0
0
0
0
27
Corsinelli Francesco
27
2
163
0
0
0
0
2
Donati Giulio
35
2
45
0
0
0
0
21
Esposito Adriano
26
2
180
0
0
0
0
47
Scaringi Mattia
22
2
137
0
0
1
0
5
Solini Matteo
32
2
180
0
0
0
0
76
Zakaria Karim
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Calandrini Giacomo
20
1
18
0
0
1
0
77
Da Pozzo Lorenzo
20
1
7
0
0
0
0
6
Di Marco Tommaso
22
2
138
0
0
1
0
32
Ilari Carlo
33
0
0
0
0
0
0
17
Lonardi Lorenzo
26
2
58
0
0
1
0
24
Lordkipanidze David
24
0
0
0
0
0
0
4
Mandorlini Matteo
36
0
0
0
0
0
0
84
Menegazzo Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
8
Rossetti Matteo
27
2
154
0
0
0
0
11
Rrapaj Paolo
28
2
174
0
0
0
0
73
Sermenghi Luca
17
0
0
0
0
0
0
16
Tenkorang Joshua
25
2
150
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Castellacci Marco
18
0
0
0
0
0
0
18
Luciani Pierluca
23
0
0
0
0
0
0
9
Motti Matteo
27
2
169
1
0
0
0
7
Okaka Stefano
36
0
0
0
0
0
0
19
Spini Cristian
23
2
180
0
0
1
0
29
Zagre Abdel
21
2
44
0
0
1
0