Rakow (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rakow
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Rakow
Sân vận động:
Miejski Stadion Piłkarski Raków
(Częstochowa)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bieszczad Kacper
21
2
180
0
0
0
0
1
Kovacevic Vladan
26
26
2340
0
0
2
0
12
Kuciak Dusan
38
1
90
0
0
0
0
31
Sahinovic Muhamed
Chấn thương
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arsenic Zoran
Chấn thương
29
15
949
0
0
3
1
15
Kovacevic Adnan
30
14
852
0
0
4
0
33
Pestka Kamil
25
4
159
0
0
0
0
25
Racovitan Bogdan
23
30
2356
3
1
2
0
88
Rodin Matej
28
4
183
0
0
1
0
3
Rundic Milan
Chấn thương
32
11
855
0
0
1
0
4
Svarnas Stratos
26
19
1710
1
0
2
0
7
Tudor Fran
28
25
2024
0
4
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barath Peter
22
8
140
0
0
1
0
5
Berggren Gustav
26
26
1853
2
1
7
0
77
Cebula Marcin
28
21
832
1
2
3
0
21
Drachal Dawid
19
23
1135
3
3
2
0
30
Kochergin Vladyslav
28
29
2028
5
2
3
0
8
Lederman Ben
23
19
1034
0
3
4
0
10
Lopez Ivi
29
3
58
0
0
0
0
28
Malamis Patryk
18
1
9
0
0
0
0
17
Myszor Filip
21
1
7
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
30
30
2038
7
2
1
0
26
Otieno Erick
27
11
613
0
0
1
0
66
Papanikolaou Giannis
25
14
926
4
0
7
1
14
Plavsic Srdjan
Chấn thương
28
17
1032
1
2
3
0
20
Silva Jean Carlos
27
25
1604
2
0
1
0
11
Yeboah John
23
27
1313
3
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Crnac Ante
20
23
1594
6
4
2
0
9
Zwolinski Lukasz
31
23
971
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacevic Vladan
26
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arsenic Zoran
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
25
Racovitan Bogdan
23
3
330
0
0
1
0
3
Rundic Milan
Chấn thương
32
2
240
1
0
0
0
4
Svarnas Stratos
26
2
165
0
0
0
0
7
Tudor Fran
28
3
256
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barath Peter
22
1
18
0
0
0
0
5
Berggren Gustav
26
3
258
0
0
1
0
77
Cebula Marcin
28
3
140
0
0
1
0
21
Drachal Dawid
19
3
323
0
0
1
0
30
Kochergin Vladyslav
28
3
313
1
0
1
0
8
Lederman Ben
23
2
74
1
0
0
0
17
Myszor Filip
21
1
8
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
30
3
243
0
0
0
0
26
Otieno Erick
27
1
18
0
0
0
0
14
Plavsic Srdjan
Chấn thương
28
2
123
0
0
1
0
11
Yeboah John
23
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Crnac Ante
20
3
136
0
0
0
0
9
Zwolinski Lukasz
31
2
163
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacevic Vladan
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arsenic Zoran
Chấn thương
29
7
616
0
1
1
0
15
Kovacevic Adnan
30
2
180
0
0
0
0
25
Racovitan Bogdan
23
6
465
0
0
0
0
3
Rundic Milan
Chấn thương
32
4
349
0
0
1
0
4
Svarnas Stratos
26
6
503
0
1
1
0
7
Tudor Fran
28
8
701
2
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Berggren Gustav
26
7
449
0
0
0
0
77
Cebula Marcin
28
8
526
0
1
2
0
30
Kochergin Vladyslav
28
8
539
2
0
1
0
8
Lederman Ben
23
6
286
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
30
4
172
0
0
0
0
66
Papanikolaou Giannis
25
7
630
1
0
1
0
14
Plavsic Srdjan
Chấn thương
28
1
11
0
0
0
0
20
Silva Jean Carlos
27
7
502
0
0
1
0
11
Yeboah John
23
5
140
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Zwolinski Lukasz
31
8
255
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kovacevic Vladan
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arsenic Zoran
Chấn thương
29
1
14
0
0
0
0
15
Kovacevic Adnan
30
5
418
0
0
0
0
25
Racovitan Bogdan
23
5
372
0
0
0
1
3
Rundic Milan
Chấn thương
32
5
450
1
0
0
0
7
Tudor Fran
28
5
450
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Berggren Gustav
26
6
438
0
0
1
0
77
Cebula Marcin
28
6
298
0
1
0
0
30
Kochergin Vladyslav
28
6
434
0
1
1
0
8
Lederman Ben
23
5
88
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
30
5
196
0
0
0
0
66
Papanikolaou Giannis
25
2
175
0
0
0
0
14
Plavsic Srdjan
Chấn thương
28
6
438
0
0
2
0
20
Silva Jean Carlos
27
5
348
0
1
1
0
11
Yeboah John
23
6
307
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Crnac Ante
20
6
294
0
0
1
0
9
Zwolinski Lukasz
31
2
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bieszczad Kacper
21
2
180
0
0
0
0
1
Kovacevic Vladan
26
43
3930
0
0
3
0
12
Kuciak Dusan
38
1
90
0
0
0
0
31
Sahinovic Muhamed
Chấn thương
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arsenic Zoran
Chấn thương
29
24
1669
0
1
4
1
15
Kovacevic Adnan
30
21
1450
0
0
4
0
33
Pestka Kamil
25
4
159
0
0
0
0
25
Racovitan Bogdan
23
44
3523
3
1
3
1
88
Rodin Matej
28
4
183
0
0
1
0
3
Rundic Milan
Chấn thương
32
22
1894
2
0
2
0
4
Svarnas Stratos
26
27
2378
1
1
3
0
7
Tudor Fran
28
41
3431
2
7
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barath Peter
22
9
158
0
0
1
0
5
Berggren Gustav
26
42
2998
2
1
9
0
77
Cebula Marcin
28
38
1796
1
4
6
0
21
Drachal Dawid
19
26
1458
3
3
3
0
30
Kochergin Vladyslav
28
46
3314
8
3
6
0
8
Lederman Ben
23
32
1482
1
3
4
0
10
Lopez Ivi
29
3
58
0
0
0
0
28
Malamis Patryk
18
1
9
0
0
0
0
22
Masiak Kacper
19
0
0
0
0
0
0
17
Myszor Filip
21
2
15
0
0
0
0
27
Nowak Bartosz
30
42
2649
7
2
1
0
26
Olejnik Adam
32
0
0
0
0
0
0
26
Otieno Erick
27
12
631
0
0
1
0
66
Papanikolaou Giannis
25
23
1731
5
0
8
1
14
Plavsic Srdjan
Chấn thương
28
26
1604
1
2
6
0
20
Silva Jean Carlos
27
37
2454
2
1
3
0
11
Yeboah John
23
40
1877
4
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Crnac Ante
20
32
2024
6
4
3
0
29
Mras Tobiasz
?
0
0
0
0
0
0
Pawlowski Max
?
0
0
0
0
0
0
9
Zwolinski Lukasz
31
35
1540
8
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szwarga Dawid
33
Quảng cáo
Quảng cáo