Rahimo (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rahimo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Rahimo
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Convelbo Mathieu
?
14
1260
0
0
0
0
30
Traore Moussa
23
12
1080
0
0
0
0
16
Traore Oumar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ouattara Ardjouma
?
18
1318
1
0
0
0
9
Ouedraogo Abdramane
?
20
1170
0
0
2
0
4
Samba Gilbani
?
26
2242
1
4
8
1
23
Toumagnon Yacouba
20
14
702
0
0
4
0
14
Traore Lassina
17
11
959
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barro Ali
?
1
1
0
0
0
0
18
Barro Cedric
?
26
2164
3
0
1
0
28
Cisse Ismaila
?
14
1045
1
0
0
0
13
Dayo Mohamed
?
7
62
2
0
0
0
5
Guilavogui Benjamin
?
14
770
0
0
3
0
22
Kane Souleymane
?
19
1069
2
1
4
0
12
Keita Fatamady
?
6
460
0
0
0
0
24
Konate Adama
?
22
1666
2
1
1
0
15
Kote Abdoul
?
12
452
0
0
0
0
10
Nignan Assom
?
2
52
0
0
0
0
26
Ouedraogo Emmanuel
16
7
240
0
0
1
0
17
Ouedraogo Mamoutou
?
24
2046
0
0
2
0
8
Togola Adama
?
16
566
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belem Hamed
24
16
812
2
0
1
0
3
Camara Aboubacar
17
8
401
0
0
0
0
27
Kiemde Frank Aziz
?
16
937
2
0
3
0
7
Ouedraogo Abdoul
16
4
60
1
0
0
0
2
Sanogo Zakaria
27
18
1345
2
2
1
0
11
Togo Mahamoudou
?
21
1151
0
1
0
0
21
Traore Abu Bakr
22
25
1516
0
1
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Convelbo Mathieu
?
14
1260
0
0
0
0
30
Traore Moussa
23
12
1080
0
0
0
0
16
Traore Oumar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ouattara Ardjouma
?
18
1318
1
0
0
0
9
Ouedraogo Abdramane
?
20
1170
0
0
2
0
4
Samba Gilbani
?
26
2242
1
4
8
1
23
Toumagnon Yacouba
20
14
702
0
0
4
0
14
Traore Lassina
17
11
959
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barro Ali
?
1
1
0
0
0
0
18
Barro Cedric
?
26
2164
3
0
1
0
28
Cisse Ismaila
?
14
1045
1
0
0
0
13
Dayo Mohamed
?
7
62
2
0
0
0
5
Guilavogui Benjamin
?
14
770
0
0
3
0
22
Kane Souleymane
?
19
1069
2
1
4
0
12
Keita Fatamady
?
6
460
0
0
0
0
24
Konate Adama
?
22
1666
2
1
1
0
15
Kote Abdoul
?
12
452
0
0
0
0
10
Nignan Assom
?
2
52
0
0
0
0
26
Ouedraogo Emmanuel
16
7
240
0
0
1
0
17
Ouedraogo Mamoutou
?
24
2046
0
0
2
0
8
Togola Adama
?
16
566
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belem Hamed
24
16
812
2
0
1
0
3
Camara Aboubacar
17
8
401
0
0
0
0
27
Kiemde Frank Aziz
?
16
937
2
0
3
0
7
Ouedraogo Abdoul
16
4
60
1
0
0
0
2
Sanogo Zakaria
27
18
1345
2
2
1
0
11
Togo Mahamoudou
?
21
1151
0
1
0
0
21
Traore Abu Bakr
22
25
1516
0
1
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo