Racing Cordoba (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Racing Cordoba
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Racing Cordoba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
1
45
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
19
1666
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Achaval Roman Exequiel
21
1
12
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
2
26
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
14
Geminiani Lautaro
33
11
736
0
0
4
0
3
Gonzalez Fernando
35
19
1687
0
0
2
0
6
Olivera Wilfredo
37
15
1227
0
0
1
0
2
Rivero Facundo
30
9
759
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
10
845
0
0
4
0
18
Bono Juan
21
2
8
0
0
0
0
15
Bustos Abel
25
11
901
0
0
9
1
13
Ferrero Gianfranco
29
13
889
0
0
1
0
10
Oyola Axel Ivan
27
19
1403
0
0
2
0
7
Pardo Matias
29
16
909
0
0
4
0
18
Robles Francisco
23
6
117
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
11
692
0
0
1
0
8
Sanchez Nicolas
27
16
961
1
0
1
0
14
Sayavedra Rodrigo
28
12
453
0
0
2
0
17
Sosa Alexis
27
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curuchet Facundo
34
13
448
0
0
1
0
11
Fernandez Leandro
29
19
1576
2
0
1
0
20
Garcia Diego
38
14
407
2
0
0
0
17
Lopez Rodrigo Jesus
22
6
84
0
0
2
1
19
Marfort Sebastian
?
7
289
0
0
2
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
8
Monti Claudio Leonel
21
3
132
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
31
16
1338
8
0
5
1
16
Olinick Alan
23
16
835
0
0
2
0
7
Vignolo Julian
?
5
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
1
45
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
19
1666
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Achaval Roman Exequiel
21
1
12
0
0
0
0
13
Albarracin Martin
23
0
0
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
2
26
0
0
0
0
13
Frenguelli Luca
23
0
0
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
14
Geminiani Lautaro
33
11
736
0
0
4
0
3
Gonzalez Fernando
35
19
1687
0
0
2
0
6
Olivera Wilfredo
37
15
1227
0
0
1
0
2
Rivero Facundo
30
9
759
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
10
845
0
0
4
0
18
Bono Juan
21
2
8
0
0
0
0
15
Bustos Abel
25
11
901
0
0
9
1
13
Ferrero Gianfranco
29
13
889
0
0
1
0
10
Oyola Axel Ivan
27
19
1403
0
0
2
0
7
Pardo Matias
29
16
909
0
0
4
0
18
Robles Francisco
23
6
117
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
11
692
0
0
1
0
8
Sanchez Nicolas
27
16
961
1
0
1
0
14
Sayavedra Rodrigo
28
12
453
0
0
2
0
17
Sosa Alexis
27
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curuchet Facundo
34
13
448
0
0
1
0
11
Fernandez Leandro
29
19
1576
2
0
1
0
20
Garcia Diego
38
14
407
2
0
0
0
17
Lopez Rodrigo Jesus
22
6
84
0
0
2
1
19
Marfort Sebastian
?
7
289
0
0
2
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
8
Monti Claudio Leonel
21
3
132
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
31
16
1338
8
0
5
1
16
Olinick Alan
23
16
835
0
0
2
0
7
Vignolo Julian
?
5
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
44
Quảng cáo
Quảng cáo