R. Volgograd (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của R. Volgograd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
R. Volgograd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Averkiev Vadim
27
23
2070
0
0
3
0
73
Chagrov Nikita
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Dontsov Kirill
22
4
136
0
0
2
0
24
Krashevskiy Yaroslav
20
16
828
0
0
1
0
4
Nikitin Aleksey
32
33
2558
4
0
4
0
2
Pelikh Danil
23
36
2971
0
0
5
0
12
Prishchepa Dzmitry
23
27
1803
1
0
0
0
8
Shilnikov Gleb
20
25
1424
1
0
3
0
54
Shmakov Ivan
22
20
1081
1
0
1
0
5
Shumskikh Aleksey
33
29
2209
1
0
2
0
23
Zuykov Sergey
30
28
2441
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akhmedkhanov Rizwan
31
32
1486
0
0
8
1
88
Bolov Ruslan
30
16
754
2
0
2
0
26
Dvoretskov Filipp
27
19
1143
2
0
0
0
10
Gadzhimuradov Ramazan
26
34
2339
7
0
9
0
91
Kamlashev Daniil
21
21
733
1
0
1
0
15
Lavrishchev Dmitri
25
15
717
1
0
2
0
78
Mukhin Evgeniy
21
3
35
0
0
0
0
85
Pyatkin Ivan
20
33
2128
2
0
3
0
11
Usanov Aleksei
23
15
471
1
0
1
0
6
Zavezen Yuri
?
8
670
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Ageev Mikhail
24
17
987
2
0
0
0
7
Arsentiev Daniil
22
32
1897
5
0
3
0
17
Safronov Ilya
25
24
1734
8
0
2
0
6
Zavezen Yuri
28
27
2251
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stukalov Aleksey
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Averkiev Vadim
27
23
2070
0
0
3
0
73
Chagrov Nikita
29
11
990
0
0
0
0
16
Nelyubov Nikolay
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Dontsov Kirill
22
4
136
0
0
2
0
24
Krashevskiy Yaroslav
20
16
828
0
0
1
0
4
Nikitin Aleksey
32
33
2558
4
0
4
0
2
Pelikh Danil
23
36
2971
0
0
5
0
12
Prishchepa Dzmitry
23
27
1803
1
0
0
0
8
Shilnikov Gleb
20
25
1424
1
0
3
0
54
Shmakov Ivan
22
20
1081
1
0
1
0
5
Shumskikh Aleksey
33
29
2209
1
0
2
0
23
Zuykov Sergey
30
28
2441
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akhmedkhanov Rizwan
31
32
1486
0
0
8
1
88
Bolov Ruslan
30
16
754
2
0
2
0
26
Dvoretskov Filipp
27
19
1143
2
0
0
0
10
Gadzhimuradov Ramazan
26
34
2339
7
0
9
0
91
Kamlashev Daniil
21
21
733
1
0
1
0
15
Lavrishchev Dmitri
25
15
717
1
0
2
0
78
Mukhin Evgeniy
21
3
35
0
0
0
0
85
Pyatkin Ivan
20
33
2128
2
0
3
0
11
Usanov Aleksei
23
15
471
1
0
1
0
6
Zavezen Yuri
?
8
670
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Ageev Mikhail
24
17
987
2
0
0
0
7
Arsentiev Daniil
22
32
1897
5
0
3
0
17
Safronov Ilya
25
24
1734
8
0
2
0
6
Zavezen Yuri
28
27
2251
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stukalov Aleksey
40
Quảng cáo
Quảng cáo