R. Volgograd (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của R. Volgograd
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
R. Volgograd
Sân vận động:
Volgograd Arena
(Volgograd)
Sức chứa:
43 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chagrov Nikita
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bardybakhin Vyacheslav
23
7
628
0
0
3
0
37
Fomin Denis
29
6
540
0
0
3
0
34
Khramtsov Maksim
23
5
312
0
0
2
0
11
Kleshchenko Aleksandr
29
3
121
1
0
0
0
2
Korotkov Aleksandr
25
3
270
0
0
0
0
97
Pokidyshev Nikolai
28
8
720
1
0
1
0
28
Semenov Andrey
33
5
283
0
0
0
0
17
Shilnikov Gleb
22
4
247
1
0
1
0
5
Shumskikh Aleksey
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arbuzov Yaroslav
21
6
240
2
0
2
0
9
Davidyan David
27
5
235
1
0
0
0
18
Kaynov Mark
23
3
177
0
0
0
0
6
Makarov Sergey
28
8
691
1
0
2
0
24
Maltsev Mikhail
24
7
365
0
0
1
0
19
Plotnikov Nikita
22
3
257
0
0
2
0
77
Sasin Dmitriy
29
8
292
1
0
0
0
10
Simonyan Artem
30
6
388
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
21
3
88
0
0
0
0
70
Khokhlachev Aleksandr
28
7
307
1
0
1
0
23
Lavrishchev Dmitriy
26
6
153
0
0
1
0
88
Nikiforov Nikita
20
4
200
0
0
0
0
27
Nikishin Kirill
21
4
227
0
0
1
0
7
Safronov Ilya
27
8
409
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boyarintsev Denis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chagrov Nikita
30
8
720
0
0
1
0
98
Litvenok Ivan
23
0
0
0
0
0
0
50
Sugrobov Vladimir
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bardybakhin Vyacheslav
23
7
628
0
0
3
0
37
Fomin Denis
29
6
540
0
0
3
0
7
Kharlan Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
34
Khramtsov Maksim
23
5
312
0
0
2
0
11
Kleshchenko Aleksandr
29
3
121
1
0
0
0
2
Korotkov Aleksandr
25
3
270
0
0
0
0
97
Pokidyshev Nikolai
28
8
720
1
0
1
0
28
Semenov Andrey
33
5
283
0
0
0
0
17
Shilnikov Gleb
22
4
247
1
0
1
0
5
Shumskikh Aleksey
35
1
90
0
0
0
0
3
Shvetsov Maksim
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arbuzov Yaroslav
21
6
240
2
0
2
0
9
Davidyan David
27
5
235
1
0
0
0
18
Kaynov Mark
23
3
177
0
0
0
0
88
Makarov Anatoli
29
0
0
0
0
0
0
6
Makarov Sergey
28
8
691
1
0
2
0
24
Maltsev Mikhail
24
7
365
0
0
1
0
19
Plotnikov Nikita
22
3
257
0
0
2
0
77
Sasin Dmitriy
29
8
292
1
0
0
0
10
Simonyan Artem
30
6
388
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
21
3
88
0
0
0
0
70
Khokhlachev Aleksandr
28
7
307
1
0
1
0
23
Lavrishchev Dmitriy
26
6
153
0
0
1
0
88
Nikiforov Nikita
20
4
200
0
0
0
0
27
Nikishin Kirill
21
4
227
0
0
1
0
7
Safronov Ilya
27
8
409
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boyarintsev Denis
47