Quindio (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Quindio
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Quindio
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Armenia)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Arias Manuel Gardani
26
1
90
0
0
0
0
35
Sanchez Ramiro
40
20
1800
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarez Andres
25
19
1606
1
0
7
1
4
Andrade Christian
24
4
244
0
0
2
0
28
Gamboa Valencia Jhon James
23
5
405
0
0
2
0
28
Hurtado Quelmer
25
18
1605
1
0
7
1
27
Lopera Jonathan
37
14
1166
1
0
7
0
2
Rovira Uberney
?
4
182
0
0
2
0
25
Valencia Fredy
22
14
1048
0
0
5
0
28
Valencia Fredy
26
8
442
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Ferney
20
5
312
2
0
1
0
29
Angulo Satizabal Ronald
22
10
463
1
0
1
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
20
1380
2
0
3
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
16
1440
0
0
5
0
22
Mina Reyes Christian Andres
27
9
547
1
0
0
0
21
Preciado Garcia Jose Armando
21
16
1017
0
0
2
0
8
Serna Alexis
26
21
1890
9
0
3
0
15
Urresti Junior
18
1
7
0
0
0
0
14
Vallejo Jean
21
5
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arizalas Eduar
22
20
1489
1
0
2
0
13
Betancouth Sandoval Diego Arian
21
8
384
0
0
4
0
17
Cabanas Derlys
29
16
557
1
0
3
0
20
Castillo Espinosa Jairo Roy
33
12
348
0
0
2
0
24
Castillo Henry
29
8
317
0
0
0
0
9
Diaz Diego
19
2
125
0
0
1
0
Fernandez Pablo
25
1
45
0
0
0
0
9
Fernandez Pablo
25
10
510
2
0
0
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
20
1172
1
0
2
0
16
Ramirez Sebastian
19
4
95
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Arias Manuel Gardani
26
1
90
0
0
0
0
30
Fajardo Daniel
24
0
0
0
0
0
0
35
Sanchez Ramiro
40
20
1800
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarez Andres
25
19
1606
1
0
7
1
4
Andrade Christian
24
4
244
0
0
2
0
28
Gamboa Valencia Jhon James
23
5
405
0
0
2
0
28
Hurtado Quelmer
25
18
1605
1
0
7
1
27
Lopera Jonathan
37
14
1166
1
0
7
0
2
Rovira Uberney
?
4
182
0
0
2
0
25
Valencia Fredy
22
14
1048
0
0
5
0
28
Valencia Fredy
26
8
442
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Ferney
20
5
312
2
0
1
0
29
Angulo Satizabal Ronald
22
10
463
1
0
1
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
20
1380
2
0
3
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
16
1440
0
0
5
0
22
Mina Reyes Christian Andres
27
9
547
1
0
0
0
21
Preciado Garcia Jose Armando
21
16
1017
0
0
2
0
8
Serna Alexis
26
21
1890
9
0
3
0
15
Urresti Junior
18
1
7
0
0
0
0
14
Vallejo Jean
21
5
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arizalas Eduar
22
20
1489
1
0
2
0
13
Betancouth Sandoval Diego Arian
21
8
384
0
0
4
0
17
Cabanas Derlys
29
16
557
1
0
3
0
20
Castillo Espinosa Jairo Roy
33
12
348
0
0
2
0
24
Castillo Henry
29
8
317
0
0
0
0
9
Diaz Diego
19
2
125
0
0
1
0
Fernandez Pablo
25
1
45
0
0
0
0
9
Fernandez Pablo
25
10
510
2
0
0
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
20
1172
1
0
2
0
16
Ramirez Sebastian
19
4
95
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo