Quilmes (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Quilmes
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Quilmes
Sân vận động:
Estadio Centenario Ciudad de Quilmes
(Quilmes)
Sức chứa:
30 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gagliardo Maximiliano
41
2
90
0
0
1
0
1
Glellel Esteban
25
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abascia Lucas
28
12
480
0
0
2
0
4
Adin Damian
27
16
1228
1
0
5
0
6
Ferreira Matias
30
17
1488
0
0
4
1
4
Moya Santiago
20
2
98
0
0
0
0
14
Perez Federico
20
4
155
0
0
1
0
15
Postigo Joaquin
20
10
401
0
0
3
0
15
Sanchez Ayrton
24
5
226
0
0
0
0
17
Steimbach Alexis
21
12
411
0
0
1
0
2
Tevez Federico
24
16
1366
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alfonso Lucas
?
10
162
0
0
1
0
3
Allende Cristian
27
16
1409
2
0
4
0
16
Enrique Marcos
24
9
441
1
0
1
0
11
Luna Ramiro
28
15
1274
0
0
0
0
8
Puzzo Santiago
?
17
680
1
0
1
0
5
Ramirez Ivan
34
15
1271
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alanis Maximiliano
20
5
34
0
0
0
0
10
Batista Axel
22
16
1274
2
0
1
1
20
Bordagaray Fabian
37
17
896
2
0
1
0
18
Capano Juan
20
6
144
0
0
0
0
9
Gimenez Martin
32
11
489
3
0
0
0
9
Gonzalez Tomas
21
18
1386
6
0
3
0
7
Parisi Lautaro
30
11
850
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Dario
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gagliardo Maximiliano
41
2
90
0
0
1
0
1
Glellel Esteban
25
17
1530
0
0
2
0
12
Yzaurralde Cristian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abascia Lucas
28
12
480
0
0
2
0
4
Adin Damian
27
16
1228
1
0
5
0
6
Ferreira Matias
30
17
1488
0
0
4
1
13
Juarez Mirko
21
0
0
0
0
0
0
4
Moya Santiago
20
2
98
0
0
0
0
14
Perez Federico
20
4
155
0
0
1
0
15
Postigo Joaquin
20
10
401
0
0
3
0
15
Sanchez Ayrton
24
5
226
0
0
0
0
17
Steimbach Alexis
21
12
411
0
0
1
0
2
Tevez Federico
24
16
1366
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alfonso Lucas
?
10
162
0
0
1
0
3
Allende Cristian
27
16
1409
2
0
4
0
16
Enrique Marcos
24
9
441
1
0
1
0
11
Luna Ramiro
28
15
1274
0
0
0
0
16
Martinez Ramiro
20
0
0
0
0
0
0
8
Puzzo Santiago
?
17
680
1
0
1
0
5
Ramirez Ivan
34
15
1271
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alanis Maximiliano
20
5
34
0
0
0
0
10
Batista Axel
22
16
1274
2
0
1
1
20
Bordagaray Fabian
37
17
896
2
0
1
0
18
Capano Juan
20
6
144
0
0
0
0
9
Gimenez Martin
32
11
489
3
0
0
0
9
Gonzalez Tomas
21
18
1386
6
0
3
0
7
Parisi Lautaro
30
11
850
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Dario
55
Quảng cáo
Quảng cáo