Quick Boys (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Quick Boys
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Quick Boys
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Oskam Bram
18
1
1
0
0
0
0
1
Van der Helm Paul
31
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosman Chima
28
33
2281
1
0
1
0
4
Kamp Jan-Willem
30
12
245
1
0
0
0
24
Meerstadt Jason
22
32
2791
2
3
3
0
15
Nwankwo Nigel
25
33
2456
2
4
6
0
14
Offerhaus Guus
23
34
2873
1
1
5
0
32
Oudshoorn Kai
?
2
8
0
0
0
0
25
Owusu Tyrone
25
28
2368
0
4
3
0
3
Staal Ivailo
29
30
2156
1
1
4
0
22
Zwanenburg Kees
20
3
24
0
0
0
0
23
van Tol Mees
20
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Broekhuizen Nick
22
34
2647
17
6
5
0
6
Franken Bram
23
27
1202
1
1
2
0
18
Reinders Jesse
21
34
2764
2
8
3
0
20
Scholten Marcus
22
2
11
0
0
0
0
16
de Beste Leonard
25
26
686
0
0
1
0
10
van Duijn Levi
21
22
1251
2
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blommestijn Koen
24
13
987
7
1
1
0
11
Junte Ravalino
27
31
2106
9
7
5
0
7
van Duijn Sem
20
34
2989
15
10
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duivenvoorden Thomas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Van der Helm Paul
31
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosman Chima
28
3
184
0
0
0
0
4
Kamp Jan-Willem
30
3
71
0
0
0
0
24
Meerstadt Jason
22
3
262
0
0
0
0
15
Nwankwo Nigel
25
3
291
1
0
0
0
14
Offerhaus Guus
23
3
300
0
0
1
0
25
Owusu Tyrone
25
3
300
0
0
0
0
3
Staal Ivailo
29
3
251
0
0
2
0
23
van Tol Mees
20
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Broekhuizen Nick
22
3
233
1
0
1
0
6
Franken Bram
23
2
96
0
0
1
0
18
Reinders Jesse
21
3
258
0
0
1
0
16
de Beste Leonard
25
3
76
1
0
1
0
10
van Duijn Levi
21
3
68
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Junte Ravalino
27
3
291
0
0
0
0
7
van Duijn Sem
20
4
286
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duivenvoorden Thomas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fikkert Timon
24
0
0
0
0
0
0
30
Oskam Bram
18
1
1
0
0
0
0
1
Van der Helm Paul
31
37
3360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bosman Chima
28
36
2465
1
0
1
0
4
Kamp Jan-Willem
30
15
316
1
0
0
0
24
Meerstadt Jason
22
35
3053
2
3
3
0
15
Nwankwo Nigel
25
36
2747
3
4
6
0
14
Offerhaus Guus
23
37
3173
1
1
6
0
32
Oudshoorn Kai
?
2
8
0
0
0
0
25
Owusu Tyrone
25
31
2668
0
4
3
0
3
Staal Ivailo
29
33
2407
1
1
6
0
22
Zwanenburg Kees
20
3
24
0
0
0
0
23
van Tol Mees
20
4
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Broekhuizen Nick
22
37
2880
18
6
6
0
6
Franken Bram
23
29
1298
1
1
3
0
18
Reinders Jesse
21
37
3022
2
8
4
0
20
Scholten Marcus
22
2
11
0
0
0
0
16
de Beste Leonard
25
29
762
1
0
2
0
10
van Duijn Levi
21
25
1319
2
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blommestijn Koen
24
13
987
7
1
1
0
11
Junte Ravalino
27
34
2397
9
7
5
0
32
Schaap Sten
?
0
0
0
0
0
0
7
van Duijn Sem
20
38
3275
19
10
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duivenvoorden Thomas
?
Quảng cáo
Quảng cáo