Bóng đá: Qatar - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Qatar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Khater Saoud
33
0
0
0
0
0
0
1
Al Sheeb Saad
34
0
0
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
0
0
0
0
0
0
1
Ellethy Shehab
24
0
0
0
0
0
0
22
Hassan Amir
20
0
0
0
0
0
0
21
Karim Ali Nader
19
0
0
0
0
0
0
1
Zakaria Salah
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmed Homam
24
0
0
0
0
0
0
4
Aiash Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
18
Al Brake Sultan
28
0
0
0
0
0
0
15
Al Rawi Bassam
26
0
0
0
0
0
0
3
Ali Almahdi
32
0
0
0
0
0
0
8
Assadalla Ali
31
0
0
0
0
0
0
6
Ayman Yousef Hafez
25
0
0
0
0
0
0
15
Gaber Jassem
22
0
0
0
0
0
0
12
Irfan Nabil
20
0
0
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
33
0
0
0
0
0
0
12
Lucas Mendes
33
0
0
0
0
0
0
13
Marei Yousef
17
0
0
0
0
0
0
2
Pedro Miguel
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
24
0
0
0
0
0
0
23
Ahmed Fares
21
0
0
0
0
0
0
20
Al Ahrak Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
9
Al Ganehi Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
17
Al Hadhrami Naif
22
0
0
0
0
0
0
8
Al Hassan Ibrahim
18
0
0
0
0
0
0
10
Al Haydos Hasan
33
0
0
0
0
0
0
16
Al Yazidi Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
18
Ali
22
0
0
0
0
0
0
6
Fathi Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
6
Hatem Abdulaziz
33
0
0
0
0
0
0
19
Mahdi Al Mejaba
20
0
0
0
0
0
0
23
Meshaal Mostafa
23
0
0
0
0
0
0
26
Mohammed Khalid
24
0
0
0
0
0
0
5
Salman Tarek
26
0
0
0
0
0
0
4
Waad Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
15
Yousif Abdalla
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Afif Akram
27
0
0
0
0
0
0
2
Ahmed Hazem
26
0
0
0
0
0
0
11
Al Abdullah Tameem
21
0
0
0
0
0
0
10
Al Rawi Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
7
Alaaeldin Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
19
Almoez Ali
27
0
0
0
0
0
0
7
Gouda Mohamed Khaled
19
0
0
0
0
0
0
5
Hussein Ali Hussain
20
0
0
0
0
0
0
13
Mazeed Khalid
26
0
0
0
0
0
0
17
Mohammad Ismaeel
34
0
0
0
0
0
0
3
Mohammed Tahsin
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Tintin
62
Quảng cáo
Quảng cáo