Puszcza (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Puszcza
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Puszcza
Sân vận động:
Stadion Miejski w Niepołomicach
(Niepołomice)
Sức chứa:
2 118
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Komar Kewin
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
33
9
810
0
2
3
0
22
Craciun Artur
26
9
737
1
0
3
1
23
Kielis Patryk
Chấn thương
24
1
14
0
0
0
0
8
Mrozinski Piotr
32
6
507
1
0
1
0
67
Revenco Ioan-Calin
24
6
343
0
0
1
0
18
Siplak Michal
28
9
639
0
0
1
0
27
Solowiej Lukasz
35
1
8
0
0
0
0
5
Stepien Konrad
31
9
724
1
1
2
0
4
Szymonowicz Dawid
29
4
118
0
0
1
0
3
Yakuba Roman
23
9
810
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
6
236
1
0
3
0
70
Hajda Wojciech
24
5
70
0
0
0
0
6
Lee Jin-Hyun
27
9
735
0
1
2
0
17
Radecki Mateusz
31
8
308
0
0
0
0
14
Serafin Jakub
28
9
758
1
0
1
0
12
Stepien Mateusz
22
2
53
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
6
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cholewiak Mateusz
34
9
474
0
0
2
0
35
Kosidis Michail
22
8
592
3
1
1
0
29
Okoniewski Krystian
19
1
19
0
0
0
0
10
Tomalski Hubert
31
5
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Komar Kewin
21
9
810
0
0
0
0
31
Perchel Michal
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abramowicz Dawid
33
9
810
0
2
3
0
22
Craciun Artur
26
9
737
1
0
3
1
20
Gil Filip
17
0
0
0
0
0
0
23
Kielis Patryk
Chấn thương
24
1
14
0
0
0
0
8
Mrozinski Piotr
32
6
507
1
0
1
0
67
Revenco Ioan-Calin
24
6
343
0
0
1
0
18
Siplak Michal
28
9
639
0
0
1
0
27
Solowiej Lukasz
35
1
8
0
0
0
0
5
Stepien Konrad
31
9
724
1
1
2
0
4
Szymonowicz Dawid
29
4
118
0
0
1
0
3
Yakuba Roman
23
9
810
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
6
236
1
0
3
0
70
Hajda Wojciech
24
5
70
0
0
0
0
77
Kogut Dawid
16
0
0
0
0
0
0
6
Lee Jin-Hyun
27
9
735
0
1
2
0
28
Pieprzyca Joseph
15
0
0
0
0
0
0
17
Radecki Mateusz
31
8
308
0
0
0
0
47
Sendor Adam
17
0
0
0
0
0
0
14
Serafin Jakub
28
9
758
1
0
1
0
12
Stepien Mateusz
22
2
53
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
6
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cholewiak Mateusz
34
9
474
0
0
2
0
77
Kogut Marcin
?
0
0
0
0
0
0
35
Kosidis Michail
22
8
592
3
1
1
0
29
Okoniewski Krystian
19
1
19
0
0
0
0
9
Siemaszko Artur
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
10
Tomalski Hubert
31
5
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Quảng cáo