Puntarenas FC (Bóng đá, Costa Rica). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Puntarenas FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Puntarenas FC
Sân vận động:
Estadio Municipal de Puntarenas Miguel Angel Lito Perez Treacy
(Puntarenas)
Sức chứa:
4 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aju Miguel
24
20
1800
0
0
0
0
33
Barrera Apu Guillermo
24
1
90
0
0
0
0
1
Torres Brenes Luis
39
16
1306
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cordero Randal
27
34
2881
3
0
6
1
19
Delgado Junior
30
4
111
0
0
0
0
34
Duarte Joel
?
1
26
0
0
0
0
12
Gibbons Asdrubal
36
28
2254
4
0
4
1
14
Herrera Pablo
37
10
528
0
0
0
0
6
Medina Jaikel
32
23
1555
1
0
4
1
14
Morales Brandon
19
2
56
0
0
0
0
4
Sanchez Jean
24
22
1980
0
0
2
0
36
Villalobos Krisler
28
26
1747
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cantillo Santiago
23
3
61
0
0
0
0
10
Cole Raheem
25
19
1205
1
0
3
0
58
Franco Luis
31
37
2749
7
0
3
0
2
Gutierrez Marco
29
23
1147
1
0
1
0
60
Leiva Jose
31
36
2891
1
0
6
0
22
Lopez Brayan
33
31
1788
0
0
0
0
26
Mora Matarrita Andrey Gerardo
27
41
3384
6
0
10
0
8
Parkins Rashir
23
28
1269
3
0
5
0
18
Roques Jorge
22
9
696
0
0
0
0
25
Sinclair Amferny
24
15
1018
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bernard Keyder
27
21
1061
1
0
4
0
35
Bustos Axel
23
1
90
0
0
1
0
28
Cordero Gonzalez Julen
22
22
1116
2
0
0
0
9
Frias Ansony
22
14
570
1
0
0
0
77
Madrigal Carlos
?
2
53
0
0
0
0
7
Ramirez Keylor
24
33
1690
3
0
2
0
21
Rodriguez Doryan
21
15
1111
4
0
2
0
11
Sequeira Barlon
25
37
2855
0
0
8
1
77
Solorzano Jean Carlos
36
7
201
1
0
0
0
32
Tarragona Raul
37
5
170
0
0
0
0
17
Telleria Jostin
21
9
340
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sequeira Douglas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aju Miguel
24
20
1800
0
0
0
0
33
Barrera Apu Guillermo
24
1
90
0
0
0
0
1
Torres Brenes Luis
39
16
1306
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cordero Randal
27
34
2881
3
0
6
1
19
Delgado Junior
30
4
111
0
0
0
0
34
Duarte Joel
?
1
26
0
0
0
0
12
Gibbons Asdrubal
36
28
2254
4
0
4
1
14
Herrera Pablo
37
10
528
0
0
0
0
6
Medina Jaikel
32
23
1555
1
0
4
1
14
Morales Brandon
19
2
56
0
0
0
0
4
Sanchez Jean
24
22
1980
0
0
2
0
36
Villalobos Krisler
28
26
1747
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cantillo Santiago
23
3
61
0
0
0
0
10
Cole Raheem
25
19
1205
1
0
3
0
58
Franco Luis
31
37
2749
7
0
3
0
2
Gutierrez Marco
29
23
1147
1
0
1
0
60
Leiva Jose
31
36
2891
1
0
6
0
22
Lopez Brayan
33
31
1788
0
0
0
0
26
Mora Matarrita Andrey Gerardo
27
41
3384
6
0
10
0
8
Parkins Rashir
23
28
1269
3
0
5
0
18
Roques Jorge
22
9
696
0
0
0
0
25
Sinclair Amferny
24
15
1018
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bernard Keyder
27
21
1061
1
0
4
0
35
Bustos Axel
23
1
90
0
0
1
0
28
Cordero Gonzalez Julen
22
22
1116
2
0
0
0
9
Frias Ansony
22
14
570
1
0
0
0
77
Madrigal Carlos
?
2
53
0
0
0
0
7
Ramirez Keylor
24
33
1690
3
0
2
0
21
Rodriguez Doryan
21
15
1111
4
0
2
0
11
Sequeira Barlon
25
37
2855
0
0
8
1
77
Solorzano Jean Carlos
36
7
201
1
0
0
0
32
Tarragona Raul
37
5
170
0
0
0
0
17
Telleria Jostin
21
9
340
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sequeira Douglas
46
Quảng cáo
Quảng cáo