Progresul Spartac (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Progresul Spartac
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Progresul Spartac
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Constantin Paraschiv Daniel
21
5
309
0
0
2
0
12
Dumitrescu David
18
3
270
0
0
1
0
1
Soare Alexandru
?
8
682
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calea Vlad
22
3
267
0
0
1
0
35
Chiritoiu Teodor Marian
20
1
28
0
0
0
0
99
Geana Deian
15
4
66
0
0
0
0
5
Parfeon Daniil
26
24
2049
0
0
5
0
8
Petcu Giovani
23
22
1768
0
0
5
0
14
Radu Eduard
24
9
688
1
0
5
1
37
Radu Sebastian
18
14
1066
0
0
4
0
24
Raducioiu Robert
20
8
513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbut Alexandru
18
3
39
0
0
0
0
19
Costea Ionut
19
4
268
0
0
1
0
26
Crivac Alexandru
22
19
1170
2
0
4
0
27
Dinache Claudiu
18
4
76
0
0
0
0
15
Dumitru Mario
19
16
782
0
0
2
0
77
Firtinescu Bogdan
18
6
381
0
0
0
0
98
Istrate Vlad
15
4
78
0
0
0
0
7
Pacionel Emilian
23
17
1158
0
0
6
1
23
Paliu Andrei
23
7
479
0
0
0
0
6
Stinga Razvan
18
2
35
0
0
0
0
21
Strachinescu Alexandru
18
5
29
0
0
0
0
18
Tong Nicolas
19
20
910
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrei Matei
19
20
1294
0
0
6
0
79
Chiritoiu Andreas
20
19
1376
4
0
2
0
10
Florescu Andrei
22
22
1750
3
0
5
1
11
Manica Robert
?
1
22
0
0
0
0
22
Preda Antonio
?
3
101
0
0
0
0
6
Stinga Nicolae
?
7
309
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erimia Andrei
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Constantin Paraschiv Daniel
21
5
309
0
0
2
0
12
Dumitrescu David
18
3
270
0
0
1
0
1
Soare Alexandru
?
8
682
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Calea Vlad
22
3
267
0
0
1
0
35
Chiritoiu Teodor Marian
20
1
28
0
0
0
0
99
Geana Deian
15
4
66
0
0
0
0
5
Parfeon Daniil
26
24
2049
0
0
5
0
8
Petcu Giovani
23
22
1768
0
0
5
0
14
Radu Eduard
24
9
688
1
0
5
1
37
Radu Sebastian
18
14
1066
0
0
4
0
24
Raducioiu Robert
20
8
513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbut Alexandru
18
3
39
0
0
0
0
19
Costea Ionut
19
4
268
0
0
1
0
26
Crivac Alexandru
22
19
1170
2
0
4
0
27
Dinache Claudiu
18
4
76
0
0
0
0
15
Dumitru Mario
19
16
782
0
0
2
0
77
Firtinescu Bogdan
18
6
381
0
0
0
0
98
Istrate Vlad
15
4
78
0
0
0
0
7
Pacionel Emilian
23
17
1158
0
0
6
1
23
Paliu Andrei
23
7
479
0
0
0
0
6
Stinga Razvan
18
2
35
0
0
0
0
21
Strachinescu Alexandru
18
5
29
0
0
0
0
18
Tong Nicolas
19
20
910
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrei Matei
19
20
1294
0
0
6
0
79
Chiritoiu Andreas
20
19
1376
4
0
2
0
10
Florescu Andrei
22
22
1750
3
0
5
1
11
Manica Robert
?
1
22
0
0
0
0
22
Preda Antonio
?
3
101
0
0
0
0
6
Stinga Nicolae
?
7
309
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erimia Andrei
40
Quảng cáo
Quảng cáo