Progreso (Bóng đá, Uruguay). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Progreso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Progreso
Sân vận động:
Parque Abraham Paladino
(Montevideo)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Suarez Nahuel
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
28
8
458
1
0
2
0
22
Gonzalez Jorge
31
11
629
0
0
2
0
5
Labraga Gabriel
24
2
81
0
0
1
0
3
Marta Martin
27
8
566
0
0
3
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
4
241
0
0
2
0
17
Poiso Joel
19
12
994
1
0
8
0
18
Silva Quiroga Alex
30
13
1047
6
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
13
965
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andrada Gonzalo
26
11
442
0
0
4
0
4
Colombino Adrian
30
11
819
0
0
2
0
25
Garcia Alejandro
23
13
903
0
0
3
0
10
Lemmo Ignacio
34
13
1032
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aramburu Mateo
26
4
42
0
0
0
0
11
Colman Gaston
35
13
975
1
0
1
0
7
Daniel Agustin
22
4
102
0
0
0
0
29
Fernandez Nicolas
21
6
258
0
0
0
0
21
Gonzalez Esteban
33
10
482
0
0
1
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
19
2
36
0
0
0
0
19
Lopez Franco
31
13
1150
9
0
4
0
9
Sequeira Hugo
28
13
268
1
0
2
0
20
Viera Maximiliano
32
11
275
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castro Matias
36
0
0
0
0
0
0
12
Fernandez Lautaro
18
0
0
0
0
0
0
33
Suarez Nahuel
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
28
8
458
1
0
2
0
22
Gonzalez Jorge
31
11
629
0
0
2
0
5
Labraga Gabriel
24
2
81
0
0
1
0
3
Marta Martin
27
8
566
0
0
3
0
26
Piegas Nunez Jhonatan Alexis
22
4
241
0
0
2
0
17
Poiso Joel
19
12
994
1
0
8
0
18
Silva Quiroga Alex
30
13
1047
6
0
3
0
6
Silvera Facundo
27
13
965
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andrada Gonzalo
26
11
442
0
0
4
0
16
Caballero Pablo
36
0
0
0
0
0
0
4
Colombino Adrian
30
11
819
0
0
2
0
25
Garcia Alejandro
23
13
903
0
0
3
0
8
Guastavino Diego
39
0
0
0
0
0
0
10
Lemmo Ignacio
34
13
1032
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aramburu Mateo
26
4
42
0
0
0
0
11
Colman Gaston
35
13
975
1
0
1
0
7
Daniel Agustin
22
4
102
0
0
0
0
29
Fernandez Nicolas
21
6
258
0
0
0
0
21
Gonzalez Esteban
33
10
482
0
0
1
0
30
Hernandez Alvarez Bruno Joaquin
19
2
36
0
0
0
0
19
Lopez Franco
31
13
1150
9
0
4
0
15
Martin Mauro
24
0
0
0
0
0
0
17
Millacet Federico
32
0
0
0
0
0
0
9
Sequeira Hugo
28
13
268
1
0
2
0
20
Viera Maximiliano
32
11
275
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canobbio Bentaberry Carlos Alberto
42
Quảng cáo
Quảng cáo