Preussen Munster (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Preussen Munster
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Preussen Munster
Sân vận động:
Preussenstadion
(Munster)
Sức chứa:
12 794
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Schenk Johannes
21
8
720
0
0
0
0
35
Schulze Niehues Maximilian
35
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
22
27
2067
0
3
1
0
42
Hahn Alexander
31
20
1625
1
1
5
0
24
Koulis Niko
25
36
3183
6
1
10
0
26
Mrowca Sebastian
30
33
2468
1
5
8
0
22
Schad Dominik
27
14
1052
0
0
3
0
15
Scherder Simon
31
29
2360
3
3
6
0
27
ter Horst Jano
22
26
2120
3
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
23
34
2906
1
3
9
0
19
Benjamins Marvin
21
1
8
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
27
32
1422
4
4
9
0
11
Deters Thorben
28
20
869
0
3
5
0
8
Ghindovean Darius
22
8
196
0
0
2
0
20
Grote Dennis
37
3
11
0
0
0
0
17
Heil Ogechika
23
1
8
0
0
0
0
6
Kok Thomas
26
14
1113
0
0
2
2
7
Kyerewaa Daniel
22
33
2075
2
3
3
0
18
Lorenz Marc
35
31
1834
4
10
3
0
21
Preissinger Rico
27
28
1518
0
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batmaz Malik
24
38
2671
17
3
4
0
9
Grodowski Joel
26
36
2614
17
3
4
0
10
Oubeyapwa Shaibou
31
17
511
1
2
2
0
28
Steczyk Dominik
25
14
281
1
0
1
0
25
Wegkamp Gerrit
31
37
1176
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Brauer Matthias
20
0
0
0
0
0
0
31
Schabbing Roman
22
0
0
0
0
0
0
40
Schenk Johannes
21
8
720
0
0
0
0
35
Schulze Niehues Maximilian
35
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
22
27
2067
0
3
1
0
42
Hahn Alexander
31
20
1625
1
1
5
0
24
Koulis Niko
25
36
3183
6
1
10
0
26
Mrowca Sebastian
30
33
2468
1
5
8
0
22
Schad Dominik
27
14
1052
0
0
3
0
15
Scherder Simon
31
29
2360
3
3
6
0
27
ter Horst Jano
22
26
2120
3
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bazzoli Luca
23
34
2906
1
3
9
0
19
Benjamins Marvin
21
1
8
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
27
32
1422
4
4
9
0
11
Deters Thorben
28
20
869
0
3
5
0
8
Ghindovean Darius
22
8
196
0
0
2
0
20
Grote Dennis
37
3
11
0
0
0
0
17
Heil Ogechika
23
1
8
0
0
0
0
6
Kok Thomas
26
14
1113
0
0
2
2
7
Kyerewaa Daniel
22
33
2075
2
3
3
0
18
Lorenz Marc
35
31
1834
4
10
3
0
21
Preissinger Rico
27
28
1518
0
3
6
0
Romano Marcello
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Batmaz Malik
24
38
2671
17
3
4
0
9
Grodowski Joel
26
36
2614
17
3
4
0
10
Oubeyapwa Shaibou
31
17
511
1
2
2
0
28
Steczyk Dominik
25
14
281
1
0
1
0
25
Wegkamp Gerrit
31
37
1176
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hildmann Sascha
52
Quảng cáo
Quảng cáo