Preussen Munster (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Preussen Munster
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Preussen Munster
Sân vận động:
Preussenstadion
(Munster)
Sức chứa:
12 794
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schenk Johannes
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolay Luca
23
4
225
0
1
0
0
22
Heuer Jannis
26
3
193
0
0
1
0
3
Jaeckel Paul
27
4
360
0
0
2
0
2
Kirkeskov Mikkel
34
2
32
0
0
0
0
24
Koulis Niko
26
1
62
0
0
0
1
28
Meyerhofer Marco
29
3
78
0
0
0
0
16
Paetow Torge
30
1
13
0
0
0
0
15
Scherder Simon
32
4
136
0
0
0
0
4
Tikvic Antonio
Chấn thương đầu gối
21
1
11
0
0
0
0
27
ter Horst Jano
23
4
330
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batista Meier Oliver
24
4
254
1
1
0
0
6
Benger Marcel
Chấn thương bàn chân
27
1
45
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
28
2
44
0
0
0
0
20
Hendrix Jorrit
30
4
360
0
1
2
0
21
Preissinger Rico
29
4
326
0
2
0
0
10
Schulz Marvin
30
3
237
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amenyido Etienne
27
3
243
1
0
0
0
23
Batmaz Malik
25
1
23
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
29
4
224
1
0
0
0
14
Makridis Charalampos
29
2
136
0
0
0
0
8
Mees Joshua
29
4
259
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schenk Johannes
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolay Luca
23
1
70
0
0
0
0
22
Heuer Jannis
26
1
79
0
0
0
0
3
Jaeckel Paul
27
1
120
0
0
1
0
28
Meyerhofer Marco
29
1
51
0
0
0
0
15
Scherder Simon
32
1
42
0
0
0
0
27
ter Horst Jano
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batista Meier Oliver
24
1
120
0
0
1
0
5
Bouchama Yassine
28
1
42
0
0
0
0
20
Hendrix Jorrit
30
1
120
0
0
0
0
21
Preissinger Rico
29
1
120
0
0
0
0
10
Schulz Marvin
30
1
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amenyido Etienne
27
1
70
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
29
1
31
0
0
0
0
14
Makridis Charalampos
29
1
51
0
0
0
0
8
Mees Joshua
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Behrens Morten
28
0
0
0
0
0
0
33
Kirsch Marian
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
1
Schenk Johannes
22
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolay Luca
23
5
295
0
1
0
0
22
Heuer Jannis
26
4
272
0
0
1
0
3
Jaeckel Paul
27
5
480
0
0
3
0
2
Kirkeskov Mikkel
34
2
32
0
0
0
0
24
Koulis Niko
26
1
62
0
0
0
1
28
Meyerhofer Marco
29
4
129
0
0
0
0
16
Paetow Torge
30
1
13
0
0
0
0
15
Scherder Simon
32
5
178
0
0
0
0
4
Tikvic Antonio
Chấn thương đầu gối
21
1
11
0
0
0
0
27
ter Horst Jano
23
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batista Meier Oliver
24
5
374
1
1
1
0
6
Benger Marcel
Chấn thương bàn chân
27
1
45
0
0
0
0
19
Benjamins Marvin
22
0
0
0
0
0
0
5
Bouchama Yassine
28
3
86
0
0
0
0
38
Gueye Tidiane
23
0
0
0
0
0
0
20
Hendrix Jorrit
30
5
480
0
1
2
0
21
Preissinger Rico
29
5
446
0
2
0
0
10
Schulz Marvin
30
4
316
1
1
4
0
21
Sertdemir Zidan
20
0
0
0
0
0
0
45
Tasov Leon
Chấn thương đùi
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amenyido Etienne
27
4
313
1
0
0
0
23
Batmaz Malik
25
1
23
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
29
5
255
1
0
0
0
14
Makridis Charalampos
29
3
187
0
0
0
0
8
Mees Joshua
29
5
349
2
1
0
0
29
Vilhelmsson Oscar
Chấn thương đùi
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45