Portland Timbers (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Portland Timbers
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Portland Timbers
Sân vận động:
Providence Park
(Portland)
Sức chứa:
25 218
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Crepeau Maxime
30
10
858
0
0
1
1
41
Pantemis James
27
4
311
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araujo Miguel
29
8
414
0
0
0
0
33
Mabiala Larrys
36
1
46
0
0
0
0
18
McGraw Zac
26
7
504
0
0
2
0
15
Miller Eric
31
12
760
1
2
2
0
4
Miller Kamal
27
11
990
0
1
4
0
29
Mosquera Juan
21
13
1036
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antony
22
12
869
3
2
0
0
24
Ayala David
21
11
230
0
0
0
0
5
Bravo Claudio
27
5
393
0
1
1
0
21
Chara Diego
38
12
988
0
0
4
1
10
Evander
25
9
756
5
5
1
0
30
Moreno Santiago
24
13
1053
3
7
0
0
19
Williamson Eryk
26
10
528
1
2
2
0
13
Zuparic Dario
32
8
477
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asprilla Dairon
31
13
521
1
2
0
0
9
Mora Felipe
30
9
548
6
1
1
0
99
Nathan
24
8
79
0
0
0
0
22
Paredes Cristhian
25
13
778
0
3
3
0
14
Rodriguez Portillo Jonathan Javier
30
9
730
4
2
2
0
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Crepeau Maxime
30
10
858
0
0
1
1
25
Muse Trey
24
0
0
0
0
0
0
41
Pantemis James
27
4
311
0
0
0
0
99
Sulte Hunter
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araujo Miguel
29
8
414
0
0
0
0
39
Clegg Tyler
24
0
0
0
0
0
0
80
Jones-Riley Jaden
22
0
0
0
0
0
0
51
Jura Sawyer
18
0
0
0
0
0
0
44
Loria Marvin
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
33
Mabiala Larrys
36
1
46
0
0
0
0
18
McGraw Zac
26
7
504
0
0
2
0
15
Miller Eric
31
12
760
1
2
2
0
4
Miller Kamal
27
11
990
0
1
4
0
29
Mosquera Juan
21
13
1036
0
3
0
0
68
Neville Harvey
21
0
0
0
0
0
0
48
Rad Kaveh
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antony
22
12
869
3
2
0
0
24
Ayala David
21
11
230
0
0
0
0
5
Bravo Claudio
27
5
393
0
1
1
0
21
Chara Diego
38
12
988
0
0
4
1
10
Evander
25
9
756
5
5
1
0
30
Moreno Santiago
24
13
1053
3
7
0
0
19
Williamson Eryk
26
10
528
1
2
2
0
13
Zuparic Dario
32
8
477
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asprilla Dairon
31
13
521
1
2
0
0
47
Bunbury Mataeo
18
0
0
0
0
0
0
25
Griffiths Reo
23
0
0
0
0
0
0
17
Ikoba Tega
20
0
0
0
0
0
0
77
Linhares Kyle
21
0
0
0
0
0
0
9
Mora Felipe
30
9
548
6
1
1
0
99
Nathan
24
8
79
0
0
0
0
22
Paredes Cristhian
25
13
778
0
3
3
0
14
Rodriguez Portillo Jonathan Javier
30
9
730
4
2
2
0
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Neville Phil
47
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo