Tczew Nữ (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tczew Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Tczew Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banaszkiewicz Adriana
22
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Andrzejewska Weronika
26
20
1273
0
0
2
0
2
Drzewiecka Maria
16
9
200
0
0
1
0
12
Enjo Yurina
29
21
1685
0
0
2
0
11
Korda Malgorzata
26
21
1792
0
0
2
0
28
Wziatek Monika
23
7
499
0
0
2
0
4
Zielinska Julia
18
8
552
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Czarnecka Nadia
20
14
579
0
0
4
0
26
Golec Maria
?
10
336
0
0
0
0
15
Jedrzejewska Julia
18
18
1344
2
0
6
0
14
Katowicz Oliwia
20
22
1619
4
0
1
0
5
Nowak Katarzyna
20
20
1658
2
0
7
0
8
Olkiewicz Julia
20
7
269
2
0
0
0
18
Rembalska Agnieszka
22
15
754
0
0
1
0
33
Sobierajska Emilia
16
18
1060
1
0
2
0
87
Tobiczyk Klaudia
20
21
1336
2
0
1
0
80
Tryka Martyna
22
20
1358
2
0
3
0
89
Wierzbinska Barbara
19
18
666
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Sobal Magdalena
19
18
1547
11
0
5
0
20
Witczak Aleksandra
25
20
1115
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banaszkiewicz Adriana
22
22
1980
0
0
1
0
88
Zaklika Klaudia
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Andrzejewska Weronika
26
20
1273
0
0
2
0
2
Drzewiecka Maria
16
9
200
0
0
1
0
12
Enjo Yurina
29
21
1685
0
0
2
0
11
Korda Malgorzata
26
21
1792
0
0
2
0
28
Wziatek Monika
23
7
499
0
0
2
0
4
Zielinska Julia
18
8
552
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Czarnecka Nadia
20
14
579
0
0
4
0
26
Golec Maria
?
10
336
0
0
0
0
15
Jedrzejewska Julia
18
18
1344
2
0
6
0
14
Katowicz Oliwia
20
22
1619
4
0
1
0
5
Nowak Katarzyna
20
20
1658
2
0
7
0
8
Olkiewicz Julia
20
7
269
2
0
0
0
18
Rembalska Agnieszka
22
15
754
0
0
1
0
33
Sobierajska Emilia
16
18
1060
1
0
2
0
87
Tobiczyk Klaudia
20
21
1336
2
0
1
0
80
Tryka Martyna
22
20
1358
2
0
3
0
89
Wierzbinska Barbara
19
18
666
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Sobal Magdalena
19
18
1547
11
0
5
0
20
Witczak Aleksandra
25
20
1115
0
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo