Pogon Szczecin Nữ (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pogon Szczecin Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pogon Szczecin Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Palinska Anna
29
21
1831
0
0
0
0
99
Radkiewicz Natalia
20
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brzozowska Julia
25
20
1758
0
0
7
0
22
Buzan Kinga
29
18
1463
1
0
5
1
14
Dygus Alicja
30
17
1056
0
0
2
0
27
Kusmierczyk Aleksandra
17
7
120
0
0
0
0
33
Laniewska Karolina
24
16
580
1
0
5
0
88
Lesniewska Natalia
20
1
5
0
0
0
0
13
Michalczyk Patrycja
26
12
218
0
0
0
0
8
Szymaszek Weronika
25
10
846
1
0
0
0
2
Zimoch Sandra
?
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brodzik Martyna
22
18
1582
3
0
8
0
5
Gietkowska Zofia
21
18
1357
4
0
3
0
24
Litwiniec Marianna
26
19
1235
3
0
2
0
18
Radochonska Zuzanna
21
12
1028
0
0
2
0
10
Zdunek Emilia
31
20
1718
12
0
2
0
72
Zienterska Noemi
16
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crim Jaylen
?
20
1596
7
0
1
0
17
Garbowska Agnieszka
21
20
605
2
0
2
0
19
Okoniewska Kornelia
27
20
728
6
0
2
1
11
Oleszkiewicz Natalia
22
20
1717
13
0
5
1
7
Rybinska Zuzanna
17
6
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Palinska Anna
29
21
1831
0
0
0
0
99
Radkiewicz Natalia
20
1
60
0
0
0
0
1
Sapor Jagoda
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brzozowska Julia
25
20
1758
0
0
7
0
22
Buzan Kinga
29
18
1463
1
0
5
1
14
Dygus Alicja
30
17
1056
0
0
2
0
27
Kusmierczyk Aleksandra
17
7
120
0
0
0
0
33
Laniewska Karolina
24
16
580
1
0
5
0
88
Lesniewska Natalia
20
1
5
0
0
0
0
13
Michalczyk Patrycja
26
12
218
0
0
0
0
8
Szymaszek Weronika
25
10
846
1
0
0
0
2
Zimoch Sandra
?
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brodzik Martyna
22
18
1582
3
0
8
0
5
Gietkowska Zofia
21
18
1357
4
0
3
0
24
Litwiniec Marianna
26
19
1235
3
0
2
0
18
Radochonska Zuzanna
21
12
1028
0
0
2
0
10
Zdunek Emilia
31
20
1718
12
0
2
0
72
Zienterska Noemi
16
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Crim Jaylen
?
20
1596
7
0
1
0
17
Garbowska Agnieszka
21
20
605
2
0
2
0
19
Okoniewska Kornelia
27
20
728
6
0
2
1
11
Oleszkiewicz Natalia
22
20
1717
13
0
5
1
7
Rybinska Zuzanna
17
6
27
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo