Plateau United (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Plateau United
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Plateau United
Sân vận động:
New Jos Stadium
(Jos)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amah John
21
14
1260
0
0
0
0
21
Ayeleso Suraj
33
12
1080
0
0
1
0
12
Bamidele Adeniyi
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullahi Mustapha
28
21
1492
0
0
0
0
30
Adam Yakubu
?
33
2754
2
0
3
1
23
Adikwu Moses
?
21
1871
1
0
3
1
25
Ahmed Umar
?
8
603
0
0
0
0
13
Doyeni Olawale
19
29
2603
2
0
1
0
24
Ebah Harrison
21
31
2669
2
0
1
0
5
Edward Lawrence
33
1
0
1
0
0
0
26
Enejo Alexander
?
13
797
3
0
0
0
3
Itodo Daniel
27
30
2496
0
0
3
0
36
Ogberahwe Solomon
25
4
269
0
0
0
0
14
Pam Samuel
23
28
2079
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ambrose Jimmy
27
15
1311
0
0
1
0
32
Dawa Victor
24
14
675
0
0
0
0
1
Henlong Charles
31
2
127
0
0
0
0
37
Mancha Sabbath
?
3
123
0
0
0
0
11
Mundi Bernard
23
21
869
5
0
1
0
16
Nenrot Silas
22
27
2326
6
0
0
0
8
Sunday Anthony
24
25
1501
3
0
2
0
31
Uche Onwuansanya
26
12
620
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barnabas Daniel
24
14
625
4
0
0
0
18
Chimezie Izuchukwu
23
24
1185
2
0
0
0
7
Hilary Albert
19
24
1733
12
0
3
1
28
Jackson Eru
19
5
238
0
0
1
0
29
Jimmy Iteji
20
4
113
0
0
0
0
17
Kalu Samuel Lucio
23
9
266
0
0
1
0
27
Onovo David
23
11
446
1
0
2
0
9
Rotshak John
?
4
127
0
0
0
0
4
Salisu Saidu
22
2
180
0
0
0
0
33
Umar Mohammed
26
25
1697
2
0
0
0
20
Victor Makalala
30
3
52
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangut Mbwas
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amah John
21
14
1260
0
0
0
0
21
Ayeleso Suraj
33
12
1080
0
0
1
0
12
Bamidele Adeniyi
31
11
990
0
0
0
0
36
Panse Domnan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullahi Mustapha
28
21
1492
0
0
0
0
30
Adam Yakubu
?
33
2754
2
0
3
1
23
Adikwu Moses
?
21
1871
1
0
3
1
25
Ahmed Umar
?
8
603
0
0
0
0
13
Doyeni Olawale
19
29
2603
2
0
1
0
24
Ebah Harrison
21
31
2669
2
0
1
0
5
Edward Lawrence
33
1
0
1
0
0
0
26
Enejo Alexander
?
13
797
3
0
0
0
3
Itodo Daniel
27
30
2496
0
0
3
0
36
Ogberahwe Solomon
25
4
269
0
0
0
0
14
Pam Samuel
23
28
2079
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ambrose Jimmy
27
15
1311
0
0
1
0
32
Dawa Victor
24
14
675
0
0
0
0
1
Henlong Charles
31
2
127
0
0
0
0
37
Mancha Sabbath
?
3
123
0
0
0
0
11
Mundi Bernard
23
21
869
5
0
1
0
16
Nenrot Silas
22
27
2326
6
0
0
0
8
Sunday Anthony
24
25
1501
3
0
2
0
31
Uche Onwuansanya
26
12
620
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barnabas Daniel
24
14
625
4
0
0
0
18
Chimezie Izuchukwu
23
24
1185
2
0
0
0
7
Hilary Albert
19
24
1733
12
0
3
1
28
Jackson Eru
19
5
238
0
0
1
0
29
Jimmy Iteji
20
4
113
0
0
0
0
17
Kalu Samuel Lucio
23
9
266
0
0
1
0
27
Onovo David
23
11
446
1
0
2
0
9
Rotshak John
?
4
127
0
0
0
0
4
Salisu Saidu
22
2
180
0
0
0
0
33
Umar Mohammed
26
25
1697
2
0
0
0
20
Victor Makalala
30
3
52
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangut Mbwas
40
Quảng cáo
Quảng cáo