Plateau United (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Plateau United
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Plateau United
Sân vận động:
New Jos Stadium
(Jos)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amah John
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullahi Mustapha
29
1
64
0
0
0
0
29
Dabo Joshua
?
2
180
0
0
0
0
Davou Jonathan
?
1
90
0
0
0
0
24
Ebah Harrison
22
2
170
0
0
1
0
34
Mubarak Usman
?
2
101
0
0
0
0
3
Ndon Wisdom
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adeyanju Kazeem
?
2
80
0
0
0
0
33
Damala Promise
23
1
27
0
0
0
0
32
Dawa Victor
25
2
139
0
0
0
0
11
Mojereola Suleiman
?
1
45
0
0
0
0
4
Osadebe Gift
?
2
43
0
0
0
0
19
Pam Mafeng
?
2
180
0
0
0
0
9
Saka Gafar
22
2
73
0
0
0
0
35
Tongshinen Dakup
?
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilary Albert
20
2
91
1
0
0
0
17
Kalu Samuel
24
1
75
0
0
0
0
20
Kefas Maren
19
2
130
0
0
0
0
27
Monday Gideon
23
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adegun Sola
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adeyinka Adewale
28
0
0
0
0
0
0
22
Amah John
22
2
180
0
0
0
0
12
Nwabulu Emeka
28
0
0
0
0
0
0
31
Panse Domnan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullahi Mustapha
29
1
64
0
0
0
0
25
Ahmed Umar
?
0
0
0
0
0
0
6
Biweribo Tarabina
22
0
0
0
0
0
0
29
Dabo Joshua
?
2
180
0
0
0
0
Davou Jonathan
?
1
90
0
0
0
0
24
Ebah Harrison
22
2
170
0
0
1
0
13
Enewarikpemi Amietimi
?
0
0
0
0
0
0
34
Mubarak Usman
?
2
101
0
0
0
0
3
Ndon Wisdom
21
1
90
0
0
0
0
26
Nwadioha Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
30
Odeh Sunday
25
0
0
0
0
0
0
8
Samuel Pam
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adeyanju Kazeem
?
2
80
0
0
0
0
33
Damala Promise
23
1
27
0
0
0
0
32
Dawa Victor
25
2
139
0
0
0
0
1
Henlong Charles
32
0
0
0
0
0
0
37
Magit Paul
17
0
0
0
0
0
0
2
Mancha Sabbath
?
0
0
0
0
0
0
11
Mojereola Suleiman
?
1
45
0
0
0
0
34
Mubarak Abdulsalam
?
0
0
0
0
0
0
4
Osadebe Gift
?
2
43
0
0
0
0
19
Pam Mafeng
?
2
180
0
0
0
0
9
Saka Gafar
22
2
73
0
0
0
0
27
Temitope Vincent
21
0
0
0
0
0
0
35
Tongshinen Dakup
?
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdullahi Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
10
Hilary Albert
20
2
91
1
0
0
0
9
Ihezuo Emmanuel
23
0
0
0
0
0
0
17
Kalu Samuel
24
1
75
0
0
0
0
20
Kefas Maren
19
2
130
0
0
0
0
27
Monday Gideon
23
2
106
0
0
0
0
18
Olaniyi Ojo
25
0
0
0
0
0
0
20
Onovo David
24
0
0
0
0
0
0
23
Sanusi Abdulmutalib
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adegun Sola
?