Piast Gliwice (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Piast Gliwice
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Piast Gliwice
Sân vận động:
Stadion Miejski w Gliwicach
Sức chứa:
10 037
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Plach Frantisek
32
25
2236
0
0
0
0
33
Szymanski Karol
30
7
555
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Czerwinski Jakub
32
26
2289
1
0
5
0
5
Huk Tomas
29
18
1158
2
1
5
0
25
Liszewski Piotr
19
1
6
0
0
0
0
3
Miguelito
27
9
410
0
0
2
0
22
Mokwa Tomasz
31
13
893
0
0
1
0
2
Mosor Ariel
21
25
2206
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ameyaw Michael
23
29
2391
4
3
4
0
6
Chrapek Michal
32
26
1778
1
0
4
0
16
Dziczek Patryk
26
27
2254
8
0
11
0
7
Felix Jorge
32
28
1964
5
6
1
0
81
Gvilia Valerian
29
2
9
0
0
0
0
24
Hateley Tom
34
7
189
0
0
1
0
96
Kostadinov Tihomir
28
14
586
0
2
2
0
44
Krykun Serhij
27
22
963
3
0
0
0
77
Pyrka Arkadiusz
21
29
2566
0
2
10
1
30
Szczepanski Milosz
26
23
970
0
1
1
0
20
Tomasiewicz Grzegorz
28
30
2515
2
1
5
0
99
Urbanski Piotr
19
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
6
23
0
0
0
0
14
Holubek Jakub
33
13
745
0
0
2
0
11
Kadzior Damian
31
25
1167
2
1
3
0
9
Piasecki Fabian
Chấn thương
29
9
613
2
0
2
0
10
Wilczek Kamil
36
10
531
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Aleksandar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Plach Frantisek
32
3
270
0
0
0
0
33
Szymanski Karol
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Czerwinski Jakub
32
3
226
1
0
1
0
5
Huk Tomas
29
4
227
1
0
0
0
3
Miguelito
27
1
90
0
0
0
0
22
Mokwa Tomasz
31
4
182
0
0
0
0
2
Mosor Ariel
21
5
450
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ameyaw Michael
23
5
326
2
0
1
0
6
Chrapek Michal
32
4
225
1
0
1
0
16
Dziczek Patryk
26
5
429
2
0
1
0
7
Felix Jorge
32
4
258
2
0
0
0
24
Hateley Tom
34
1
24
0
0
0
0
96
Kostadinov Tihomir
28
2
106
0
0
2
0
44
Krykun Serhij
27
4
232
0
0
0
0
77
Pyrka Arkadiusz
21
5
360
0
0
0
0
30
Szczepanski Milosz
26
4
291
1
0
0
0
20
Tomasiewicz Grzegorz
28
5
295
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
2
26
0
0
1
0
14
Holubek Jakub
33
4
261
0
0
0
0
11
Kadzior Damian
31
4
286
1
0
0
0
9
Piasecki Fabian
Chấn thương
29
1
78
0
0
0
0
10
Wilczek Kamil
36
2
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Aleksandar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Plach Frantisek
32
28
2506
0
0
0
0
33
Szymanski Karol
30
9
735
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cembala Jakub
21
0
0
0
0
0
0
4
Czerwinski Jakub
32
29
2515
2
0
6
0
5
Huk Tomas
29
22
1385
3
1
5
0
25
Liszewski Piotr
19
1
6
0
0
0
0
3
Miguelito
27
10
500
0
0
2
0
22
Mokwa Tomasz
31
17
1075
0
0
1
0
2
Mosor Ariel
21
30
2656
3
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ameyaw Michael
23
34
2717
6
3
5
0
6
Chrapek Michal
32
30
2003
2
0
5
0
16
Dziczek Patryk
26
32
2683
10
0
12
0
7
Felix Jorge
32
32
2222
7
6
1
0
81
Gvilia Valerian
29
2
9
0
0
0
0
24
Hateley Tom
34
8
213
0
0
1
0
17
Karbowy Filip
26
0
0
0
0
0
0
96
Kostadinov Tihomir
28
16
692
0
2
4
0
44
Krykun Serhij
27
26
1195
3
0
0
0
31
Lesniak Oskar
19
0
0
0
0
0
0
77
Pyrka Arkadiusz
21
34
2926
0
2
10
1
30
Szczepanski Milosz
26
27
1261
1
1
1
0
20
Tomasiewicz Grzegorz
28
35
2810
3
1
6
0
99
Urbanski Piotr
19
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bykowski Marcel
19
8
49
0
0
1
0
14
Holubek Jakub
33
17
1006
0
0
2
0
11
Kadzior Damian
31
29
1453
3
1
3
0
9
Piasecki Fabian
Chấn thương
29
10
691
2
0
2
0
10
Wilczek Kamil
36
12
611
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Aleksandar
44
Quảng cáo
Quảng cáo