Petrovac (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Petrovac
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Petrovac
Sân vận động:
Stadion Mitar Mico Golis
(Petrovac)
Sức chứa:
1 630
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karadzic Aleksandar
23
3
248
0
0
1
0
25
Kordic Marko
29
32
2810
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dedic Rados
30
31
2648
3
0
6
0
4
Franeta Marko
?
29
2418
0
0
6
0
6
Malesevic Luka
25
22
1894
3
0
5
0
15
Medigovic Luka
29
1
45
0
0
0
0
13
Mikijelj Zoran
32
15
1350
2
0
6
0
29
Pesukic Danilo
23
13
1051
0
0
4
0
23
Sekulic Nemanja
30
2
91
0
0
0
0
5
Vujovic Aleksa
18
7
475
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
28
30
2520
0
0
8
0
33
Boljevic Dejan
33
32
2808
1
0
4
0
21
Carevic Nemanja
20
31
1630
1
0
2
0
77
Djurickovic Petar
32
14
1007
1
0
5
0
11
Dragovic Vukas
18
15
329
0
0
3
0
90
Lambulic Lazar
24
28
981
0
0
3
0
18
Popovic Zarko
24
26
1883
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adzovic Aldin
30
32
1819
0
0
4
0
9
Babic Slobodan
24
32
2667
11
0
3
0
10
Basic Adnan
27
21
926
5
0
0
1
99
Basrak Milan
29
6
62
1
0
1
0
20
Perovic Dejan
21
26
1180
3
0
3
0
17
Sesay Yusuf Santigie
20
12
423
0
0
0
0
7
Zvrko Nikola
29
33
1810
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Nenad
44
Hadziosmanovic Dervis
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karadzic Aleksandar
23
3
248
0
0
1
0
25
Kordic Marko
29
32
2810
0
0
2
1
66
Vukcevic Andrija
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Dedic Rados
30
31
2648
3
0
6
0
4
Franeta Marko
?
29
2418
0
0
6
0
6
Malesevic Luka
25
22
1894
3
0
5
0
15
Medigovic Luka
29
1
45
0
0
0
0
13
Mikijelj Zoran
32
15
1350
2
0
6
0
29
Pesukic Danilo
23
13
1051
0
0
4
0
23
Sekulic Nemanja
30
2
91
0
0
0
0
5
Vujovic Aleksa
18
7
475
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
28
30
2520
0
0
8
0
33
Boljevic Dejan
33
32
2808
1
0
4
0
21
Carevic Nemanja
20
31
1630
1
0
2
0
77
Djurickovic Petar
32
14
1007
1
0
5
0
11
Dragovic Vukas
18
15
329
0
0
3
0
90
Lambulic Lazar
24
28
981
0
0
3
0
18
Popovic Zarko
24
26
1883
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adzovic Aldin
30
32
1819
0
0
4
0
9
Babic Slobodan
24
32
2667
11
0
3
0
10
Basic Adnan
27
21
926
5
0
0
1
99
Basrak Milan
29
6
62
1
0
1
0
20
Perovic Dejan
21
26
1180
3
0
3
0
17
Sesay Yusuf Santigie
20
12
423
0
0
0
0
7
Zvrko Nikola
29
33
1810
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Nenad
44
Hadziosmanovic Dervis
64
Quảng cáo
Quảng cáo