Peterborough (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Peterborough
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Peterborough
Sân vận động:
Weston Homes Stadium
(Peterborough)
Sức chứa:
13 511
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
21
28
2450
0
0
1
0
21
Steer Jed
31
19
1710
0
1
1
0
25
Talley Fynn
21
2
161
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crichlow-Noble Romoney
24
22
814
0
0
1
0
36
Dornelly James
19
3
169
0
0
0
0
4
Edwards Ronnie
21
47
4211
1
1
2
0
20
Fernandez Emmanuel
22
8
164
0
0
0
0
2
Katongo Jadel
19
32
2187
1
3
6
0
5
Knight Josh
26
45
3694
6
2
7
0
37
Mills Harley
?
1
90
0
0
0
0
24
O'Connell Charlie
21
1
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burrows Harrison
22
47
4117
6
15
4
0
27
Collins Archie
24
46
4016
3
2
6
0
8
De Havilland Ryan
22
22
510
1
0
0
0
7
Fuchs Jeando
26
5
87
0
0
0
0
22
Kyprianou Hector
22
44
3792
8
1
10
0
11
Poku Kwame
22
39
2973
11
7
2
0
14
Randall Joel
24
45
3236
10
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
42
1682
3
5
3
0
9
Clarke-Harris Jonson
29
35
1588
9
2
1
0
17
Jones Ricky-Jade
21
45
2729
10
4
3
0
10
Mason-Clark Ephron
24
45
3795
14
7
4
0
18
Mothersille Malik
20
24
869
3
3
1
0
15
Olakigbe Michael
19
5
182
0
0
2
1
28
Wakeling Jacob
22
8
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
21
2
180
0
0
0
0
25
Talley Fynn
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crichlow-Noble Romoney
24
1
90
0
0
0
0
36
Dornelly James
19
1
79
0
0
0
0
4
Edwards Ronnie
21
2
180
0
0
0
0
20
Fernandez Emmanuel
22
1
90
0
0
1
0
2
Katongo Jadel
19
1
2
0
0
0
0
5
Knight Josh
26
3
199
0
1
0
0
37
Mills Harley
?
1
12
0
0
0
0
24
O'Connell Charlie
21
1
59
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burrows Harrison
22
2
179
0
0
1
0
27
Collins Archie
24
2
152
0
0
1
0
8
De Havilland Ryan
22
1
90
0
0
0
0
7
Fuchs Jeando
26
1
29
0
0
0
0
22
Kyprianou Hector
22
2
180
0
0
1
0
11
Poku Kwame
22
2
160
0
0
0
0
14
Randall Joel
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
3
152
1
0
0
0
9
Clarke-Harris Jonson
29
2
91
2
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
3
254
0
1
0
0
10
Mason-Clark Ephron
24
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
21
1
90
0
0
0
0
21
Steer Jed
31
3
270
0
0
0
0
25
Talley Fynn
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crichlow-Noble Romoney
24
6
451
0
0
1
0
36
Dornelly James
19
3
122
0
0
0
0
4
Edwards Ronnie
21
3
270
0
0
0
0
20
Fernandez Emmanuel
22
6
430
1
0
0
0
2
Katongo Jadel
19
7
547
1
0
0
0
5
Knight Josh
26
5
450
0
0
1
0
37
Mills Harley
?
2
82
0
0
0
0
24
O'Connell Charlie
21
2
61
0
0
0
0
43
Van Lier Will
?
1
24
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burrows Harrison
22
5
434
5
1
3
0
27
Collins Archie
24
5
361
0
0
2
0
8
De Havilland Ryan
22
6
450
1
1
0
0
7
Fuchs Jeando
26
5
359
0
2
1
0
22
Kyprianou Hector
22
6
279
0
0
0
0
35
O'Brien-Brady Donay
20
2
65
0
0
0
0
11
Poku Kwame
22
4
234
1
1
0
0
14
Randall Joel
24
6
396
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
7
483
0
0
0
0
9
Clarke-Harris Jonson
29
3
166
1
1
1
0
17
Jones Ricky-Jade
21
4
216
2
0
0
0
10
Mason-Clark Ephron
24
6
468
3
5
0
0
18
Mothersille Malik
20
7
488
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
21
2
180
0
0
0
0
25
Talley Fynn
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crichlow-Noble Romoney
24
3
213
0
0
1
0
36
Dornelly James
19
1
30
0
0
0
0
4
Edwards Ronnie
21
3
194
0
0
0
0
20
Fernandez Emmanuel
22
3
118
1
0
0
0
2
Katongo Jadel
19
3
149
0
0
1
0
5
Knight Josh
26
4
385
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burrows Harrison
22
4
273
1
1
0
0
27
Collins Archie
24
4
387
1
1
1
0
8
De Havilland Ryan
22
4
176
0
0
0
0
22
Kyprianou Hector
22
2
180
0
0
0
0
11
Poku Kwame
22
4
365
0
0
0
0
14
Randall Joel
24
4
356
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
3
78
0
0
0
0
9
Clarke-Harris Jonson
29
3
60
1
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
4
324
1
0
0
0
10
Mason-Clark Ephron
24
4
390
2
1
0
0
18
Mothersille Malik
20
2
27
0
0
0
0
28
Wakeling Jacob
22
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilokapic Nicolas
21
33
2900
0
0
1
0
21
Steer Jed
31
22
1980
0
1
1
0
25
Talley Fynn
21
9
821
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crichlow-Noble Romoney
24
32
1568
0
0
3
0
12
Daley-Campbell Vontae
23
0
0
0
0
0
0
36
Dornelly James
19
8
400
0
0
0
0
4
Edwards Ronnie
21
55
4855
1
1
2
0
20
Fernandez Emmanuel
22
18
802
2
0
1
0
46
Gilbert Luke
?
0
0
0
0
0
0
2
Katongo Jadel
19
43
2885
2
3
7
0
5
Knight Josh
26
57
4728
6
3
9
0
37
Mills Harley
?
4
184
0
0
0
0
24
O'Connell Charlie
21
4
159
0
0
2
1
44
Unwin Tom
17
0
0
0
0
0
0
43
Van Lier Will
?
1
24
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burrows Harrison
22
58
5003
12
17
8
0
27
Collins Archie
24
57
4916
4
3
10
0
8
De Havilland Ryan
22
33
1226
2
1
0
0
7
Fuchs Jeando
26
11
475
0
2
1
0
22
Kyprianou Hector
22
54
4431
8
1
11
0
35
O'Brien-Brady Donay
20
2
65
0
0
0
0
38
Overton Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
11
Poku Kwame
22
49
3732
12
8
2
0
14
Randall Joel
24
56
4078
12
11
3
0
33
West Jake
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajiboye David Ibukun
25
55
2395
4
5
3
0
9
Clarke-Harris Jonson
29
43
1905
13
3
2
0
45
Davies Joe
16
0
0
0
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
21
56
3523
13
5
3
0
10
Mason-Clark Ephron
24
56
4743
19
13
5
0
18
Mothersille Malik
20
33
1384
6
5
2
0
15
Olakigbe Michael
19
5
182
0
0
2
1
28
Wakeling Jacob
22
9
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferguson Darren
52
Quảng cáo
Quảng cáo