Persija Jakarta (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persija Jakarta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persija Jakarta
Sân vận động:
Stadion Utama Gelora Bung Karno
(Jakarta)
Sức chứa:
77 193
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
32
2791
0
0
1
0
50
Supriadi Cahya
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abdurahman Maman
42
4
83
0
0
0
0
11
Andika Firza
24
29
2273
2
3
7
2
33
Arjunsyah Akbar
22
18
848
2
0
1
0
2
Fahmi Rio
22
21
1542
0
1
1
0
41
Ferarri Muhammad
20
18
1501
2
0
5
1
17
Kudela Ondrej
37
27
2406
3
4
4
0
77
Pamungkas Dony Tri
19
21
618
0
1
0
0
57
Raditya Muhammad
?
1
1
0
0
0
0
74
Ridho Rizky
22
24
2096
1
1
9
1
23
Yama Hansamu
29
14
893
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abimanyu Syahrian
25
25
1416
1
0
9
1
24
Fandi Resky
24
32
2313
0
1
8
0
10
Gajos Maciej
33
28
2163
5
6
5
0
58
Hannan Rayhan
20
25
995
0
2
7
0
7
Matsumura Ryo
29
33
2629
10
8
3
0
25
Simanjuntak Rico
32
31
1850
1
3
1
0
19
Sjahbandi Hanif
27
26
1695
3
3
4
1
6
Sucipto Tony
38
5
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bias Oliver
22
24
1474
1
0
3
0
70
Gustavo
27
7
514
2
1
4
1
99
Kusuma Aji
25
21
547
2
0
2
0
73
Samosir Sandi
22
11
203
0
0
2
0
9
Simic Marko
36
27
1468
11
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doll Thomas
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
32
2791
0
0
1
0
13
Geovani Adre
20
0
0
0
0
0
0
50
Supriadi Cahya
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abdurahman Maman
42
4
83
0
0
0
0
11
Andika Firza
24
29
2273
2
3
7
2
33
Arjunsyah Akbar
22
18
848
2
0
1
0
2
Fahmi Rio
22
21
1542
0
1
1
0
41
Ferarri Muhammad
20
18
1501
2
0
5
1
17
Kudela Ondrej
37
27
2406
3
4
4
0
77
Pamungkas Dony Tri
19
21
618
0
1
0
0
57
Raditya Muhammad
?
1
1
0
0
0
0
74
Ridho Rizky
22
24
2096
1
1
9
1
23
Yama Hansamu
29
14
893
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abimanyu Syahrian
25
25
1416
1
0
9
1
15
Cahyana Raka
20
0
0
0
0
0
0
24
Fandi Resky
24
32
2313
0
1
8
0
10
Gajos Maciej
33
28
2163
5
6
5
0
58
Hannan Rayhan
20
25
995
0
2
7
0
7
Matsumura Ryo
29
33
2629
10
8
3
0
25
Simanjuntak Rico
32
31
1850
1
3
1
0
19
Sjahbandi Hanif
27
26
1695
3
3
4
1
6
Sucipto Tony
38
5
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bias Oliver
22
24
1474
1
0
3
0
70
Gustavo
27
7
514
2
1
4
1
99
Kusuma Aji
25
21
547
2
0
2
0
73
Samosir Sandi
22
11
203
0
0
2
0
9
Simic Marko
36
27
1468
11
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doll Thomas
58
Quảng cáo
Quảng cáo