Perak (Bóng đá, Malaysia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Perak
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Perak
Sân vận động:
Perak Stadium
(Ipoh)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamid Ramdhan
30
1
90
0
0
1
0
20
Nadzli Muhd Haziq
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asyraf Afif
33
2
20
0
0
0
0
21
Azrai Shakimar Kamal Arif
21
2
147
0
0
0
0
4
Henrique
27
2
166
0
0
3
1
15
Nyholm Jesper
30
3
127
0
0
0
0
8
Pillay Shivan
23
3
270
0
0
0
0
3
Tommy Mawat
27
3
254
1
0
1
0
40
Yusni Aiman
22
2
180
0
0
0
0
6
bin Ramli Mohamad Khairul Asyraf
29
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Afolabi Sunday
24
1
34
0
0
0
0
28
Ariffin Ariff
25
1
90
0
0
0
0
18
Azalinullah
28
2
147
0
0
1
0
6
Azhar Fikri
24
1
21
0
0
0
0
24
Baharun Mohd Syukri
24
2
59
0
0
0
0
5
Guaycochea Luciano
32
3
270
1
0
0
0
11
Haikal Wan Zack
33
2
114
1
0
0
0
17
Kanybekov Adilet
21
3
178
0
0
0
0
30
Milunovic Luka
31
2
95
0
0
1
0
14
Saiyadi Firdaus
27
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleitinho
28
2
45
0
0
0
0
10
Lee Tae-Min
21
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Che Lah Yusri
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmad Shafie Ahmad Syazwan Syazany
22
0
0
0
0
0
0
22
Hamid Ramdhan
30
1
90
0
0
1
0
43
Majid Abdul Muhammad Farhan
25
0
0
0
0
0
0
20
Nadzli Muhd Haziq
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asyraf Afif
33
2
20
0
0
0
0
32
Azmi Muhammad
21
0
0
0
0
0
0
21
Azrai Shakimar Kamal Arif
21
2
147
0
0
0
0
16
Fadhil Muhammad
27
0
0
0
0
0
0
4
Henrique
27
2
166
0
0
3
1
15
Nyholm Jesper
30
3
127
0
0
0
0
8
Pillay Shivan
23
3
270
0
0
0
0
3
Tommy Mawat
27
3
254
1
0
1
0
40
Yusni Aiman
22
2
180
0
0
0
0
6
bin Ramli Mohamad Khairul Asyraf
29
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Afolabi Sunday
24
1
34
0
0
0
0
28
Ariffin Ariff
25
1
90
0
0
0
0
18
Azalinullah
28
2
147
0
0
1
0
6
Azhar Fikri
24
1
21
0
0
0
0
24
Baharun Mohd Syukri
24
2
59
0
0
0
0
5
Guaycochea Luciano
32
3
270
1
0
0
0
11
Haikal Wan Zack
33
2
114
1
0
0
0
29
Izdiham Farris
22
0
0
0
0
0
0
17
Kanybekov Adilet
21
3
178
0
0
0
0
30
Milunovic Luka
31
2
95
0
0
1
0
14
Saiyadi Firdaus
27
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleitinho
28
2
45
0
0
0
0
10
Lee Tae-Min
21
3
270
2
0
0
0
23
Zikri Alif
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Che Lah Yusri
48
Quảng cáo
Quảng cáo