Pecsi MFC (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pecsi MFC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Pecsi MFC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Helesfay Donat
33
28
2520
0
0
1
0
81
Varasdi Daniel
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Hadaro Valentin
28
15
733
0
0
2
1
16
Majnovics Martin
23
28
2014
0
0
3
0
5
Pejovic Danilo
25
26
2340
1
0
5
0
3
Racz Laszlo
29
24
1930
0
0
8
1
33
Szekszardi Tamas
30
6
279
0
0
3
1
14
Takacs Zsombor
25
18
1166
0
0
3
0
21
Terbe Botond
24
29
2369
1
0
4
0
19
Varga Botond
20
3
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bachesz Edvin
18
20
995
0
0
2
0
22
Bukovics Andras
18
21
1139
0
0
2
0
10
Harsanyi Istvan
27
29
1860
6
0
4
0
30
Hudak Martin
30
23
1709
2
0
6
0
26
Krausz Raul
28
25
1796
1
0
6
1
88
Szeles Tamas
30
15
868
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gera Zalan
20
18
649
1
0
1
0
76
Lacza Alex
19
7
321
1
0
1
0
18
Miknyoczki Adam
21
11
697
1
0
1
0
9
Racz Balazs
20
10
396
0
0
0
0
7
Szabo Mate
25
30
1716
0
0
3
0
11
Toth-Gabor Kristof
22
28
1387
0
0
2
0
17
Vas Bence
18
13
351
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kulcsar Arpad
49
Weitner Adam
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Helesfay Donat
33
28
2520
0
0
1
0
81
Varasdi Daniel
24
2
180
0
0
0
0
1
Varga Daniel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Hadaro Valentin
28
15
733
0
0
2
1
16
Majnovics Martin
23
28
2014
0
0
3
0
5
Pejovic Danilo
25
26
2340
1
0
5
0
3
Racz Laszlo
29
24
1930
0
0
8
1
33
Szekszardi Tamas
30
6
279
0
0
3
1
14
Takacs Zsombor
25
18
1166
0
0
3
0
21
Terbe Botond
24
29
2369
1
0
4
0
19
Varga Botond
20
3
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bachesz Edvin
18
20
995
0
0
2
0
22
Bukovics Andras
18
21
1139
0
0
2
0
10
Harsanyi Istvan
27
29
1860
6
0
4
0
30
Hudak Martin
30
23
1709
2
0
6
0
26
Krausz Raul
28
25
1796
1
0
6
1
88
Szeles Tamas
30
15
868
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gera Zalan
20
18
649
1
0
1
0
76
Lacza Alex
19
7
321
1
0
1
0
18
Miknyoczki Adam
21
11
697
1
0
1
0
80
Ocsai Matyas
17
0
0
0
0
0
0
9
Racz Balazs
20
10
396
0
0
0
0
7
Szabo Mate
25
30
1716
0
0
3
0
11
Toth-Gabor Kristof
22
28
1387
0
0
2
0
17
Vas Bence
18
13
351
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kulcsar Arpad
49
Weitner Adam
41
Quảng cáo
Quảng cáo