PEC Zwolle Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PEC Zwolle Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
PEC Zwolle Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tijink Inge
24
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijsselhof Jasmijn
22
22
1935
2
3
0
0
20
Kemper Ilse
17
22
1698
0
1
0
0
4
Lindner Mayke
20
17
1177
2
1
2
0
6
Pruim Kely
24
22
1980
0
2
2
0
3
Rutgers Maud
18
9
759
1
0
0
1
14
Walk Jeva
20
5
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buikema Nayomi
20
22
1937
1
4
4
0
25
Davelaar Sanne
18
3
125
0
0
0
0
8
Kerkhof Eef
22
16
793
0
1
0
0
7
Kroezen Sterre
18
19
1057
2
3
0
0
18
te Wierik Tara
19
15
473
1
0
2
0
33
van Vugt Sophie
18
19
1048
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilhorst Naomi
22
9
324
1
2
0
0
9
Maatman Evi
21
17
657
3
0
0
0
17
Udink Britt
21
20
613
2
0
0
0
19
Van Egmond Bo
17
22
1863
8
1
2
0
23
Weiman Inske
17
21
1717
1
2
3
0
41
Zuidberg Zoe
17
20
1440
7
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tijink Inge
24
17
1530
0
0
0
0
26
Tissingh Noa
17
0
0
0
0
0
0
36
van der Wolde Melissa
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijsselhof Jasmijn
22
22
1935
2
3
0
0
20
Kemper Ilse
17
22
1698
0
1
0
0
4
Lindner Mayke
20
17
1177
2
1
2
0
6
Pruim Kely
24
22
1980
0
2
2
0
3
Rutgers Maud
18
9
759
1
0
0
1
14
Walk Jeva
20
5
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buikema Nayomi
20
22
1937
1
4
4
0
25
Davelaar Sanne
18
3
125
0
0
0
0
8
Kerkhof Eef
22
16
793
0
1
0
0
7
Kroezen Sterre
18
19
1057
2
3
0
0
18
te Wierik Tara
19
15
473
1
0
2
0
33
van Vugt Sophie
18
19
1048
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilhorst Naomi
22
9
324
1
2
0
0
9
Maatman Evi
21
17
657
3
0
0
0
17
Udink Britt
21
20
613
2
0
0
0
19
Van Egmond Bo
17
22
1863
8
1
2
0
23
Weiman Inske
17
21
1717
1
2
3
0
41
Zuidberg Zoe
17
20
1440
7
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo