PDRM FC (Bóng đá, Malaysia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PDRM FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
PDRM FC
Sân vận động:
MBPJ Stadium
(Petaling Jaya)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
See Bryan
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Najmi Aliff
23
3
63
0
0
2
0
26
Naquiddin Alif
27
3
243
0
0
0
0
5
Obilor Faith
33
3
270
0
0
0
0
29
Yuswardi Izaaq Izhan
29
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmad Safiee
27
3
270
0
0
0
0
34
Ashraf Eizrul
24
2
100
0
0
0
0
77
Awad Saleh Fadi Mahmoud
31
3
270
0
0
0
0
6
Kyaw Min Oo
28
3
266
0
0
0
0
23
Osuchukwu Chidi
30
2
90
0
0
0
0
19
Saiful Amir
29
3
253
0
0
0
0
Timothy Aremu
?
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdul Majid Fauzi
42
1
18
0
0
0
0
7
Aggreh Prince
27
3
157
0
0
1
0
89
Azmin Fakhrul
25
3
144
0
0
2
0
9
Bruno Suzuki
34
3
260
1
0
0
0
55
Khirudin Shafizi Iqmal
25
1
5
0
0
0
0
12
Olusegun Ifedayo
33
3
270
3
0
0
0
10
bin Md Fauzi Muhammad Shahrel Fikri
29
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alif Ahmed
66
Pachaiappan Maniam
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hamidun Nor Hakeem
22
0
0
0
0
0
0
Muhamad Asri
25
0
0
0
0
0
0
88
Rining Rendy Robson
31
0
0
0
0
0
0
1
See Bryan
30
3
270
0
0
0
0
76
Shahzidane Muhammad
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Harun Iqmal
27
0
0
0
0
0
0
4
Najmi Aliff
23
3
63
0
0
2
0
26
Naquiddin Alif
27
3
243
0
0
0
0
5
Obilor Faith
33
3
270
0
0
0
0
29
Yuswardi Izaaq Izhan
29
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmad Safiee
27
3
270
0
0
0
0
34
Ashraf Eizrul
24
2
100
0
0
0
0
77
Awad Saleh Fadi Mahmoud
31
3
270
0
0
0
0
13
Fadzli Badrul
30
0
0
0
0
0
0
11
Idris Hidhir
27
0
0
0
0
0
0
6
Kyaw Min Oo
28
3
266
0
0
0
0
23
Osuchukwu Chidi
30
2
90
0
0
0
0
19
Saiful Amir
29
3
253
0
0
0
0
Timothy Aremu
?
1
26
0
0
0
0
17
Yaacob Amirul Waie
28
0
0
0
0
0
0
17
Zuhair Aizat
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdul Majid Fauzi
42
1
18
0
0
0
0
21
Agba Uche
37
0
0
0
0
0
0
7
Aggreh Prince
27
3
157
0
0
1
0
89
Azmin Fakhrul
25
3
144
0
0
2
0
9
Bruno Suzuki
34
3
260
1
0
0
0
Keli Christopher
32
0
0
0
0
0
0
55
Khirudin Shafizi Iqmal
25
1
5
0
0
0
0
21
Naim Zazrir
24
0
0
0
0
0
0
12
Olusegun Ifedayo
33
3
270
3
0
0
0
50
Syakimi Karim
23
0
0
0
0
0
0
10
bin Md Fauzi Muhammad Shahrel Fikri
29
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alif Ahmed
66
Pachaiappan Maniam
55
Quảng cáo
Quảng cáo