Patronato (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Patronato
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Patronato
Sân vận động:
Estadio Presbítero Bartolomé Grella
(Paraná)
Sức chứa:
23 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar Salva Julio
37
16
1414
0
0
0
0
1
Chaves Ivan
24
2
117
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asis Gonzalo
28
17
1455
0
0
3
0
13
Burdisso Mateo
22
9
766
0
0
2
0
6
Ferreyra Martin
28
16
1419
1
0
4
0
7
Purita Emiliano
27
8
469
0
0
1
0
2
Sosa Brayam
27
16
1106
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barinaga Juan
23
14
645
0
0
0
0
9
Coronel Franco
30
15
1165
0
0
1
0
10
Gonzalez Arnaldo
35
17
1265
4
0
3
0
16
Gonzalez Ezequiel
23
10
508
1
0
1
0
15
Hofstetter Pablo Jose
23
5
137
0
0
2
0
17
Maciel Emanuel
27
15
750
0
0
2
0
17
Miro Alejo
19
3
56
0
0
0
0
8
Pereyra Valentin Lautaro
22
12
556
0
0
0
0
3
Perotti Juan
32
3
137
0
0
0
0
15
Picco Augusto Roman
20
9
424
0
0
1
0
5
Turraca Gustavo
28
17
1503
1
0
4
0
20
Velasquez Bartolome
?
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malimberni Sebastian
25
6
56
0
0
0
0
3
Martinez Diego
31
16
1394
0
0
5
0
20
Meynier Mariano
21
7
193
0
0
0
0
11
Sanguinetti Fabricio
23
14
758
2
0
2
0
11
Valencia Adolfo Jose
32
11
549
2
0
1
0
19
Villarreal Ramon Valentin
19
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pozo Diego
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar Salva Julio
37
16
1414
0
0
0
0
1
Chaves Ivan
24
2
117
0
0
0
0
12
Rivasseau Franco
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asis Gonzalo
28
17
1455
0
0
3
0
20
Bellatti Santiago Diego Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
13
Burdisso Mateo
22
9
766
0
0
2
0
13
Diaz Facundo Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
6
Ferreyra Martin
28
16
1419
1
0
4
0
7
Purita Emiliano
27
8
469
0
0
1
0
14
Ramos Agustin
22
0
0
0
0
0
0
2
Sosa Brayam
27
16
1106
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barinaga Juan
23
14
645
0
0
0
0
9
Coronel Franco
30
15
1165
0
0
1
0
10
Gonzalez Arnaldo
35
17
1265
4
0
3
0
16
Gonzalez Ezequiel
23
10
508
1
0
1
0
15
Hofstetter Pablo Jose
23
5
137
0
0
2
0
17
Maciel Emanuel
27
15
750
0
0
2
0
17
Miro Alejo
19
3
56
0
0
0
0
8
Pereyra Valentin Lautaro
22
12
556
0
0
0
0
3
Perotti Juan
32
3
137
0
0
0
0
15
Picco Augusto Roman
20
9
424
0
0
1
0
5
Turraca Gustavo
28
17
1503
1
0
4
0
20
Velasquez Bartolome
?
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malimberni Sebastian
25
6
56
0
0
0
0
3
Martinez Diego
31
16
1394
0
0
5
0
20
Meynier Mariano
21
7
193
0
0
0
0
11
Sanguinetti Fabricio
23
14
758
2
0
2
0
11
Valencia Adolfo Jose
32
11
549
2
0
1
0
19
Villarreal Ramon Valentin
19
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pozo Diego
46
Quảng cáo
Quảng cáo