Patrocinense (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Patrocinense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Patrocinense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Claudio Italo
24
1
0
0
0
1
0
1
Denison
28
2
180
0
0
0
0
1
Marangoni Cairo Alberto
39
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ailton Santos
26
7
586
0
0
3
0
23
Bruno Oliveira
23
4
315
0
0
0
0
2
Conserva de Sa Ernande
35
8
626
0
0
2
0
5
Guilherme
27
8
661
0
0
2
0
4
Leo Alves
31
7
602
0
0
0
0
98
Luan Silva
26
6
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Galhardo
30
7
627
0
0
3
1
22
Hudson
23
8
462
2
0
3
0
25
Lucas Cleber
20
1
24
0
0
1
0
8
Marinho
28
8
690
0
1
3
0
21
Matheus Cassini
28
2
39
0
0
0
0
18
Matheus Santos
23
7
398
0
0
0
0
13
Miguel Baggio
24
6
222
0
0
1
0
17
Naylor
26
1
6
0
0
0
0
16
Tiago Correa
31
5
184
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caiuby
35
8
470
1
0
0
0
21
Jackson Vinicius
23
2
22
0
0
0
0
25
Rodolfo
26
1
21
0
0
1
0
19
dos Santos Alves Erverson Luis
26
7
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celio Lucio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Claudio Italo
24
1
0
0
0
1
0
1
Denison
28
2
180
0
0
0
0
26
Gianluca
27
0
0
0
0
0
0
1
Marangoni Cairo Alberto
39
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ailton Santos
26
7
586
0
0
3
0
23
Bruno Oliveira
23
4
315
0
0
0
0
2
Conserva de Sa Ernande
35
8
626
0
0
2
0
28
Daniel
26
0
0
0
0
0
0
15
De Azevedo Barcellos Vinicius
22
0
0
0
0
0
0
5
Guilherme
27
8
661
0
0
2
0
4
Leo Alves
31
7
602
0
0
0
0
98
Luan Silva
26
6
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabriel Galhardo
30
7
627
0
0
3
1
22
Hudson
23
8
462
2
0
3
0
25
Lucas Cleber
20
1
24
0
0
1
0
8
Marinho
28
8
690
0
1
3
0
21
Matheus Cassini
28
2
39
0
0
0
0
18
Matheus Santos
23
7
398
0
0
0
0
13
Miguel Baggio
24
6
222
0
0
1
0
17
Naylor
26
1
6
0
0
0
0
16
Tiago Correa
31
5
184
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andrey Fernandes
20
0
0
0
0
0
0
10
Caiuby
35
8
470
1
0
0
0
21
Jackson Vinicius
23
2
22
0
0
0
0
Jean
29
0
0
0
0
0
0
25
Rodolfo
26
1
21
0
0
1
0
16
Sant Clair Silva Richard
24
0
0
0
0
0
0
19
Viana Pinheiro Rodrigues Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
19
dos Santos Alves Erverson Luis
26
7
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celio Lucio
53
Quảng cáo
Quảng cáo