Patro Eisden (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Patro Eisden
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Patro Eisden
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belin Jordi
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bammens Simon
26
1
11
0
0
0
0
4
Corstjens Wouter
37
1
80
0
0
1
0
3
Kis Kevin
33
1
90
0
0
1
0
14
Renson Jordan
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gueroui Yassin
34
1
90
0
0
1
0
8
Peeters Stef
32
1
90
0
0
1
0
36
Pierrot Theo
30
1
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bamona Leslie
31
1
21
0
0
0
0
34
Bentayeb Yacine
27
1
11
0
0
0
0
11
Dansoko Bafode
28
1
70
0
0
0
0
19
Sam Elisha
27
1
70
0
0
1
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
23
1
21
0
0
0
0
2
Swers Iebe
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stijnen Stijn
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belin Jordi
28
1
90
0
0
0
0
32
Heekeren Justin
23
0
0
0
0
0
0
28
Smeyers Arno
20
0
0
0
0
0
0
25
Verlinden Justin
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bammens Simon
26
1
11
0
0
0
0
4
Corstjens Wouter
37
1
80
0
0
1
0
6
Dijkhuizen Henk
32
0
0
0
0
0
0
18
Kenne Raoul
30
0
0
0
0
0
0
3
Kis Kevin
33
1
90
0
0
1
0
14
Renson Jordan
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gueroui Yassin
34
1
90
0
0
1
0
17
Hassaini Bilel
23
0
0
0
0
0
0
8
Peeters Stef
32
1
90
0
0
1
0
36
Pierrot Theo
30
1
80
0
0
1
0
29
Pietermaat Tom
31
0
0
0
0
0
0
7
Van Eenoo Lukas
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bamona Leslie
31
1
21
0
0
0
0
34
Bentayeb Yacine
27
1
11
0
0
0
0
11
Dansoko Bafode
28
1
70
0
0
0
0
22
Limbombe Stallone
33
0
0
0
0
0
0
9
Noubissi Marius
27
0
0
0
0
0
0
19
Sam Elisha
27
1
70
0
0
1
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
23
1
21
0
0
0
0
2
Swers Iebe
27
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stijnen Stijn
43
Quảng cáo
Quảng cáo