Patro Eisden (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Patro Eisden
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Patro Eisden
Sân vận động:
Patrostadion
(Maasmechelen)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Devriendt Julien
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borry Kjetil
31
4
174
0
0
1
0
6
Carrim Muhammad
24
4
314
0
0
2
0
85
Dony Arnaud
21
4
303
0
0
1
0
46
Kamardin Aaron
23
1
17
0
0
0
0
55
Muanza Japhet
24
4
360
0
0
2
0
62
Penin Alois
22
2
180
0
0
1
0
13
Prychynenko Denys
33
2
48
0
0
1
0
14
Renson Jordan
29
4
360
0
0
0
0
52
Sarfo Rafael
Chấn thương
21
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Peeters Stef
33
4
360
0
3
0
0
11
Rais Amir
20
4
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lefrancq Ilyas
21
1
9
0
0
0
0
10
M'barki Ridwane
31
4
277
1
1
2
0
81
Mabanza Vancy Romeo
24
4
355
1
0
2
0
31
Orye Nicolas
27
2
7
0
0
0
0
39
Robberechts Milan
21
4
360
1
1
3
0
9
Rousseau Leandro
22
4
328
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stijnen Stijn
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Devriendt Julien
26
4
360
0
0
1
0
1
Gelade Gian
24
0
0
0
0
0
0
26
Pano Alesio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borry Kjetil
31
4
174
0
0
1
0
6
Carrim Muhammad
24
4
314
0
0
2
0
2
De Schrijver Pieter
24
0
0
0
0
0
0
85
Dony Arnaud
21
4
303
0
0
1
0
46
Kamardin Aaron
23
1
17
0
0
0
0
18
Kenne Raoul
31
0
0
0
0
0
0
55
Muanza Japhet
24
4
360
0
0
2
0
5
Olivier Benoit
21
0
0
0
0
0
0
62
Penin Alois
22
2
180
0
0
1
0
13
Prychynenko Denys
33
2
48
0
0
1
0
14
Renson Jordan
29
4
360
0
0
0
0
52
Sarfo Rafael
Chấn thương
21
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Rashdi Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
21
Boogmans Simon
19
0
0
0
0
0
0
34
Loutfi Tarek
17
0
0
0
0
0
0
8
Peeters Stef
33
4
360
0
3
0
0
11
Rais Amir
20
4
87
0
0
1
0
40
Simba William
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahassad Nezar
?
0
0
0
0
0
0
17
Lefrancq Ilyas
21
1
9
0
0
0
0
10
M'barki Ridwane
31
4
277
1
1
2
0
81
Mabanza Vancy Romeo
24
4
355
1
0
2
0
19
Mbaku Mbabit Junior
17
0
0
0
0
0
0
45
Ndior Papa
20
0
0
0
0
0
0
31
Orye Nicolas
27
2
7
0
0
0
0
39
Robberechts Milan
21
4
360
1
1
3
0
9
Rousseau Leandro
22
4
328
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stijnen Stijn
44