Paris FC Nữ (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Paris FC Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Paris FC Nữ
Sân vận động:
Stade Charlety
(Paris)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiere Ligue Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chavas Mylene
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bogaert Lou
21
1
90
0
0
0
0
29
Davis Deja
30
1
73
0
0
0
0
2
Hocine Celina
23
1
90
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
21
1
38
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
33
1
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corboz Daphne
32
1
62
0
0
0
0
31
Dufour Kenza
18
1
18
0
0
0
0
7
Garbino Maelle
29
1
73
0
0
0
0
4
Korosec Kaja
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jedlinska Klaudia
25
1
18
0
0
0
0
10
Mateo Clara
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marques Ines
21
1
90
0
0
0
0
1
Nnadozie Chiamaka
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bogaert Lou
21
4
328
0
0
0
0
29
Davis Deja
30
5
360
2
0
0
0
19
Greboval Thea
28
3
105
0
0
0
0
2
Hocine Celina
23
4
359
0
0
0
0
26
Liaigre Fiona
20
2
21
1
0
0
0
18
N'Dongala Melween
21
4
300
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
33
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corboz Daphne
32
4
342
1
0
0
0
31
Dufour Kenza
18
2
38
0
0
0
0
7
Garbino Maelle
29
4
234
1
0
0
0
4
Korosec Kaja
23
4
304
0
0
0
0
8
Le Mouel Margaux
24
4
104
1
0
0
0
17
Thiney Gaetane
39
5
319
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
26
3
57
1
0
0
0
10
Mateo Clara
27
3
222
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chavas Mylene
27
1
90
0
0
0
0
40
Demarest Pouplet Louise
17
0
0
0
0
0
0
1
Marques Ines
21
1
90
0
0
0
0
1
Nnadozie Chiamaka
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bachene Jenna
18
0
0
0
0
0
0
3
Bogaert Lou
21
5
418
0
0
0
0
29
Davis Deja
30
6
433
2
0
0
0
43
Faerber Lana Boudine
17
0
0
0
0
0
0
33
Germinal Manon
21
0
0
0
0
0
0
19
Greboval Thea
28
3
105
0
0
0
0
2
Hocine Celina
23
5
449
0
0
0
0
26
Liaigre Fiona
20
2
21
1
0
0
0
32
Mulot Marie
19
0
0
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
21
5
338
0
0
0
0
34
Pertzing Yame
17
0
0
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
33
4
235
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Amessis Sabrina
?
0
0
0
0
0
0
32
Brochet Lisa
18
0
0
0
0
0
0
8
Corboz Daphne
32
5
404
1
0
0
0
31
Dufour Kenza
18
3
56
0
0
0
0
38
El Ghazouani Awatif
18
0
0
0
0
0
0
7
Garbino Maelle
29
5
307
1
0
0
0
46
Girard Loane
18
0
0
0
0
0
0
5
Hunter Sarah
21
0
0
0
0
0
0
4
Korosec Kaja
23
5
394
0
0
0
0
8
Le Mouel Margaux
24
4
104
1
0
0
0
42
Loubli Sergyna
19
0
0
0
0
0
0
33
Sidibe Assa
20
0
0
0
0
0
0
17
Thiney Gaetane
39
5
319
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
26
3
57
1
0
0
0
36
Bulver Ely
18
0
0
0
0
0
0
20
Jedlinska Klaudia
25
1
18
0
0
0
0
10
Mateo Clara
27
4
312
1
0
1
0
41
Moutombi Naomie
18
0
0
0
0
0
0
39
Mustiere Ysoe
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
52