Pari NN (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pari NN
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Pari NN
Sân vận động:
Nizhny Novgorod Stadium
(Nizhny Novgorod)
Sức chứa:
44 899
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
21
1
90
0
0
0
0
25
Nigmatullin Artur
33
30
2700
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
25
2136
1
1
7
2
87
Bozhenov Kirill
23
7
225
0
0
3
1
88
Glushchenkov Kirill
24
8
482
0
0
0
0
24
Gotsuk Kirill
31
26
2335
1
1
7
2
70
Shnaptsev Mark
20
13
436
0
0
2
0
11
Stamatov Mateo
25
23
1421
0
0
4
0
89
Stotsky Dmitry
34
22
1091
2
0
2
0
26
Tikhiy Dmitriy
31
19
1494
0
1
3
0
6
Vedernikov Daniil
22
1
7
0
0
0
0
27
Zhivoglyadov Dmitry
30
15
961
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
13
659
0
0
0
0
22
Kakkoev Nikita
24
26
2104
1
1
8
0
78
Kalinski Nikolai
30
29
2353
7
4
7
0
77
Karapuzov Vladislav
24
23
1455
0
1
1
0
18
Kuchaev Konstantin
26
10
657
0
1
0
0
8
Maiga Mamadou
Chấn thương
29
20
1783
0
0
6
0
5
Maradishvili Konstantin
Chấn thương
24
3
203
0
0
0
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
29
2156
2
1
5
0
80
Tsarukyan Valeri
22
4
50
0
0
0
0
4
Zhigulev Ilya
Chấn thương
28
13
247
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
24
22
1130
3
2
0
0
13
Kukharchuk Ilia
33
16
445
1
0
0
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
19
656
2
3
1
0
9
Ze Turbo
27
24
892
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Yuran Sergey
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
5
450
1
0
2
0
24
Gotsuk Kirill
31
4
292
0
1
1
0
70
Shnaptsev Mark
20
3
159
0
1
0
0
11
Stamatov Mateo
25
4
171
0
0
0
0
89
Stotsky Dmitry
34
5
340
0
0
1
0
26
Tikhiy Dmitriy
31
2
115
0
0
1
0
27
Zhivoglyadov Dmitry
30
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kakkoev Nikita
24
5
401
0
0
1
0
78
Kalinski Nikolai
30
3
243
0
0
0
0
77
Karapuzov Vladislav
24
3
266
0
0
2
0
8
Maiga Mamadou
Chấn thương
29
4
271
0
0
1
0
34
Mukhin Anton
19
3
179
0
0
0
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
4
208
0
0
0
0
4
Zhigulev Ilya
Chấn thương
28
3
207
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
24
2
53
0
0
1
0
13
Kukharchuk Ilia
33
3
200
0
0
0
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
3
170
0
0
0
0
9
Ze Turbo
27
4
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Yuran Sergey
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
21
3
270
0
0
0
0
1
Lukjanov Vadim
21
0
0
0
0
0
0
25
Nigmatullin Artur
33
30
2700
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
30
2586
2
1
9
2
87
Bozhenov Kirill
23
7
225
0
0
3
1
88
Glushchenkov Kirill
24
8
482
0
0
0
0
24
Gotsuk Kirill
31
30
2627
1
2
8
2
70
Shnaptsev Mark
20
16
595
0
1
2
0
11
Stamatov Mateo
25
27
1592
0
0
4
0
89
Stotsky Dmitry
34
27
1431
2
0
3
0
26
Tikhiy Dmitriy
31
21
1609
0
1
4
0
3
Varganov Artem
19
0
0
0
0
0
0
6
Vedernikov Daniil
22
1
7
0
0
0
0
27
Zhivoglyadov Dmitry
30
17
1052
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
13
659
0
0
0
0
22
Kakkoev Nikita
24
31
2505
1
1
9
0
21
Kalaida Dmitrii
19
0
0
0
0
0
0
78
Kalinski Nikolai
30
32
2596
7
4
7
0
77
Karapuzov Vladislav
24
26
1721
0
1
3
0
18
Kuchaev Konstantin
26
10
657
0
1
0
0
8
Maiga Mamadou
Chấn thương
29
24
2054
0
0
7
0
5
Maradishvili Konstantin
Chấn thương
24
3
203
0
0
0
0
34
Mukhin Anton
19
3
179
0
0
0
0
17
Tikhonov Mikhail
25
0
0
0
0
0
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
33
2364
2
1
5
0
80
Tsarukyan Valeri
22
4
50
0
0
0
0
4
Zhigulev Ilya
Chấn thương
28
16
454
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
24
24
1183
3
2
1
0
11
Ferapontov Ilya
27
0
0
0
0
0
0
13
Kukharchuk Ilia
33
19
645
1
0
0
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
22
826
2
3
1
0
9
Ze Turbo
27
28
1083
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Yuran Sergey
54
Quảng cáo
Quảng cáo