Paderborn (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Paderborn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Paderborn
Sân vận động:
Home Deluxe Arena
(Paderborn)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
20
1800
0
0
1
0
21
Huth Jannik
30
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
24
13
743
0
0
1
0
17
Curda Laurin
22
20
1428
0
0
2
0
24
Heuer Jannis
24
18
793
1
0
5
0
33
Hoffmeier Marcel
24
32
2622
0
1
3
0
16
Musliu Visar
29
26
1992
3
0
3
1
31
Rohr Maximilian
28
4
231
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandt Jascha
21
1
23
0
0
0
0
43
Ens Martin
22
4
316
0
0
1
1
22
Hansen Mattes
20
18
1187
2
0
2
0
8
Kinsombi David
28
30
1800
3
1
3
0
26
Klaas Sebastian
25
32
2002
3
2
4
0
27
Klefisch Kai
24
29
1966
1
1
7
1
23
Obermair Raphael
28
32
2663
5
6
5
0
45
Pledl Marco
23
1
62
0
0
1
0
6
Schuster Marco
28
12
674
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
19
24
1224
1
2
3
0
7
Bilbija Filip
24
27
2035
5
5
4
1
11
Conteh Sirlord
27
34
1122
3
3
2
0
28
Flotho Moritz
22
1
64
0
0
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
28
1315
9
1
6
1
10
Kostons Koen
24
17
1224
4
1
2
0
13
Leipertz Robert
31
27
638
1
4
0
0
36
Platte Felix
28
17
709
4
2
1
0
32
Zehnter Aaron
19
15
973
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
2
180
0
0
1
0
21
Huth Jannik
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Curda Laurin
22
2
180
0
2
0
0
24
Heuer Jannis
24
2
160
0
0
0
0
33
Hoffmeier Marcel
24
2
103
0
0
0
0
16
Musliu Visar
29
3
270
1
0
0
0
31
Rohr Maximilian
28
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hansen Mattes
20
1
90
1
0
0
0
8
Kinsombi David
28
3
245
0
1
1
0
26
Klaas Sebastian
25
3
65
2
0
0
0
27
Klefisch Kai
24
3
213
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
28
2
180
0
0
1
0
6
Schuster Marco
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
19
1
68
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
24
3
220
4
0
2
0
11
Conteh Sirlord
27
3
171
0
1
1
0
39
Grimaldi Adriano
33
3
130
0
0
0
0
13
Leipertz Robert
31
1
78
0
0
1
0
36
Platte Felix
28
3
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boevink Pelle
26
22
1980
0
0
2
0
21
Huth Jannik
30
15
1350
0
0
0
0
35
Schulz Arne
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
24
13
743
0
0
1
0
17
Curda Laurin
22
22
1608
0
2
2
0
24
Heuer Jannis
24
20
953
1
0
5
0
33
Hoffmeier Marcel
24
34
2725
0
1
3
0
21
Juka Leonard
16
0
0
0
0
0
0
16
Musliu Visar
29
29
2262
4
0
3
1
31
Rohr Maximilian
28
5
252
0
0
0
0
15
Schlingmann Luca
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandt Jascha
21
1
23
0
0
0
0
46
Engelns Luis
17
0
0
0
0
0
0
43
Ens Martin
22
4
316
0
0
1
1
22
Hansen Mattes
20
19
1277
3
0
2
0
8
Kinsombi David
28
33
2045
3
2
4
0
26
Klaas Sebastian
25
35
2067
5
2
4
0
27
Klefisch Kai
24
32
2179
1
1
7
1
44
Kojic Medin
18
0
0
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
28
34
2843
5
6
6
0
45
Pledl Marco
23
1
62
0
0
1
0
6
Schuster Marco
28
13
764
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansah Ilyas
19
25
1292
1
2
3
0
7
Bilbija Filip
24
30
2255
9
5
6
1
11
Conteh Sirlord
27
37
1293
3
4
3
0
28
Flotho Moritz
22
1
64
0
0
0
0
39
Grimaldi Adriano
33
31
1445
9
1
6
1
10
Kostons Koen
24
17
1224
4
1
2
0
13
Leipertz Robert
31
28
716
1
4
1
0
36
Platte Felix
28
20
772
4
2
1
0
32
Zehnter Aaron
19
15
973
1
4
0
0
47
de Jong Travis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
42
Quảng cáo
Quảng cáo