Paderborn (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Paderborn
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Paderborn
Sân vận động:
Home Deluxe Arena
(Paderborn)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Seimen Dennis
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
26
4
360
0
0
0
0
17
Curda Laurin
23
4
348
0
2
1
0
20
Gotze Felix
27
3
110
0
0
1
0
33
Hoffmeier Marcel
26
4
360
1
0
1
0
25
Scheller Tjark
23
3
186
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batzner Nick
25
4
198
1
0
0
0
5
Castaneda Santiago
20
4
283
0
0
1
0
6
Engelns Luis
18
4
293
1
0
2
0
22
Hansen Mattes
21
3
80
0
0
0
0
26
Klaas Sebastian
27
2
41
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
29
4
360
0
0
0
0
18
Worner Marco
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baur Mika
21
3
173
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
25
4
327
1
0
0
0
28
Copado Lucas
21
4
182
0
0
0
0
30
Marino Stefano
21
2
24
0
1
0
0
11
Michel Sven
35
2
35
0
0
1
0
27
Tigges Steffen
27
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettemann Ralf
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schubert Markus
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
26
1
61
0
0
0
0
17
Curda Laurin
23
1
90
0
0
0
0
20
Gotze Felix
27
1
90
0
0
0
0
33
Hoffmeier Marcel
26
1
90
0
0
1
0
25
Scheller Tjark
23
1
30
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batzner Nick
25
1
61
0
0
0
0
5
Castaneda Santiago
20
1
6
0
0
0
0
6
Engelns Luis
18
1
85
0
0
0
0
22
Hansen Mattes
21
1
30
0
0
1
0
26
Klaas Sebastian
27
1
61
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baur Mika
21
1
30
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
25
1
90
1
1
0
0
30
Marino Stefano
21
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettemann Ralf
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Riemann Manuel
36
0
0
0
0
0
0
1
Schubert Markus
27
1
90
0
0
0
0
41
Seimen Dennis
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brackelmann Calvin
26
5
421
0
0
0
0
17
Curda Laurin
23
5
438
0
2
1
0
20
Gotze Felix
27
4
200
0
0
1
0
33
Hoffmeier Marcel
26
5
450
1
0
2
0
42
Krumme Kevin
21
0
0
0
0
0
0
14
Mohr Niklas
21
0
0
0
0
0
0
25
Scheller Tjark
23
4
216
0
0
1
1
33
Sticker Johan
21
0
0
0
0
0
0
32
Yalcin Kerem
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batzner Nick
25
5
259
1
0
0
0
21
Bauerle Anton
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
38
Broger Bennit
19
0
0
0
0
0
0
5
Castaneda Santiago
20
5
289
0
0
1
0
6
Engelns Luis
18
5
378
1
0
2
0
22
Hansen Mattes
21
4
110
0
0
1
0
4
Kinsombi David
Chấn thương đùi25.09.2025
29
0
0
0
0
0
0
26
Klaas Sebastian
27
3
102
0
0
0
0
Muller Ruben
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
23
Obermair Raphael
29
5
450
0
0
0
0
18
Worner Marco
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baur Mika
21
4
203
0
0
0
0
7
Bilbija Filip
25
5
417
2
1
0
0
28
Copado Lucas
21
4
182
0
0
0
0
30
Marino Stefano
21
3
54
0
1
0
0
11
Michel Sven
35
2
35
0
0
1
0
27
Tigges Steffen
27
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kettemann Ralf
39