Pachuca Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pachuca Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Pachuca Nữ
Sân vận động:
Estadio Miguel Hidalgo
(Pachuca)
Sức chứa:
25 922
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barreras Esthefanny
27
37
3299
0
0
2
0
35
Holguin Christina
27
3
172
0
0
1
0
22
Lopes Carmen
19
2
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Espinoza Giselle
19
8
257
1
0
1
0
3
Farias Janelly
34
14
1140
0
0
2
0
13
Godinez Alexandra
21
36
2509
0
0
5
0
3
Ohale Osinachi
32
31
2602
0
0
9
0
12
Sanchez Janae
23
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Nayeli
22
9
219
0
0
0
0
48
Fragoso Garcia Abril Anahi
17
3
62
0
0
0
0
31
Garcia Miriam
26
4
177
0
0
0
0
20
Ibarra Claudia
30
17
940
2
0
2
0
17
Madrid Yanin
21
29
1833
2
0
5
0
5
Millsaps Vanessa
24
20
1214
3
0
1
0
6
Nieto Karla
29
36
3151
1
0
5
0
26
Perez Amanda
29
18
1005
0
0
2
0
29
Ramirez Elliana
17
1
1
0
0
0
0
27
Sanchez Stickel Ella Ryan
19
7
186
1
0
1
1
28
Valadez Alvidrez Julia Yareli
18
5
109
0
0
2
0
14
Vidrio Dalia
21
12
267
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Corral Veronica
32
37
3320
36
0
2
0
23
Flores Daniela
23
20
1790
3
0
9
0
32
Gonzalez Paola
29
3
150
0
0
0
0
30
Ihezuo Chinwendu
27
21
1614
15
0
2
0
24
Manzo Paolinetti Destinee Noel
23
14
608
2
0
2
0
Minota Yirleidys
21
2
90
1
0
0
0
21
Nicosia Nina
21
23
779
0
0
3
0
11
Ocampo Monica
37
21
1208
2
0
1
0
8
Quejada Yirleidis
21
15
1136
1
0
1
0
7
Soto Alice
18
37
2211
9
0
0
0
10
Usme Catalina
34
17
1125
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cacho Juan Carlos
42
Godoy Liliana
33
Torres Becerra Oscar Fernando
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barreras Esthefanny
27
37
3299
0
0
2
0
35
Holguin Christina
27
3
172
0
0
1
0
22
Lopes Carmen
19
2
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Canseco Bracamontes Maria Fernanda
20
0
0
0
0
0
0
19
Espinoza Giselle
19
8
257
1
0
1
0
3
Farias Janelly
34
14
1140
0
0
2
0
13
Godinez Alexandra
21
36
2509
0
0
5
0
3
Ohale Osinachi
32
31
2602
0
0
9
0
12
Sanchez Janae
23
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Nayeli
22
9
219
0
0
0
0
48
Fragoso Garcia Abril Anahi
17
3
62
0
0
0
0
31
Garcia Miriam
26
4
177
0
0
0
0
20
Ibarra Claudia
30
17
940
2
0
2
0
17
Madrid Yanin
21
29
1833
2
0
5
0
5
Millsaps Vanessa
24
20
1214
3
0
1
0
6
Nieto Karla
29
36
3151
1
0
5
0
26
Perez Amanda
29
18
1005
0
0
2
0
29
Ramirez Elliana
17
1
1
0
0
0
0
27
Sanchez Stickel Ella Ryan
19
7
186
1
0
1
1
28
Valadez Alvidrez Julia Yareli
18
5
109
0
0
2
0
14
Vidrio Dalia
21
12
267
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Corral Veronica
32
37
3320
36
0
2
0
23
Flores Daniela
23
20
1790
3
0
9
0
32
Gonzalez Paola
29
3
150
0
0
0
0
30
Ihezuo Chinwendu
27
21
1614
15
0
2
0
24
Manzo Paolinetti Destinee Noel
23
14
608
2
0
2
0
Minota Yirleidys
21
2
90
1
0
0
0
21
Nicosia Nina
21
23
779
0
0
3
0
11
Ocampo Monica
37
21
1208
2
0
1
0
8
Quejada Yirleidis
21
15
1136
1
0
1
0
7
Soto Alice
18
37
2211
9
0
0
0
10
Usme Catalina
34
17
1125
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cacho Juan Carlos
42
Godoy Liliana
33
Torres Becerra Oscar Fernando
55
Quảng cáo
Quảng cáo