Otelul (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Otelul
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Otelul
Sân vận động:
Stadionul Otelul
(Galati)
Sức chứa:
13 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dur-Bozoanca Cosmin
26
14
1260
0
0
1
0
94
Pap Eduard
29
14
1260
0
0
2
0
12
Stoian Relu Marian
28
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adascalitei Mihai
29
27
1474
0
1
7
0
6
Cisse Jonathan
27
27
2289
2
0
5
0
18
Farcas Stefan
21
1
1
0
0
0
0
16
Ghiocel Costin
30
10
726
0
1
4
0
28
Gomes da Silva Miguel Angelo
28
28
2162
0
1
8
0
23
Jardan Vasile
30
22
759
0
0
2
0
25
Lovric Dragan
28
22
1905
0
0
2
0
22
Panait Dan Lucian
27
5
335
0
0
0
0
14
Rus Andrei
22
14
662
0
0
4
1
15
Yabre Francois
33
21
1697
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gaitan Pablo
32
4
150
1
1
0
0
66
Lameira Joao
25
18
1233
1
0
3
0
8
Neagu Ionut
34
16
532
0
0
2
0
17
Tanasa Razvan
21
30
1261
1
1
4
0
21
Teles
27
35
2269
3
3
9
1
2
Zhelev Milen
30
34
2736
0
3
7
0
31
Zivulic Diego
32
36
2097
0
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bodisteanu Stefan
21
35
1801
2
4
5
0
7
Cirjan George
35
21
402
1
0
4
0
30
Cisotti Juri
31
37
3121
9
3
9
0
67
Frederic
30
36
2776
7
5
5
1
19
Malle Aly
26
14
463
0
1
1
0
11
Pop Alexandru
24
36
2267
11
3
5
1
9
Rusevic Anes
27
15
644
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munteanu Dorinel
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dur-Bozoanca Cosmin
26
2
180
0
0
0
0
94
Pap Eduard
29
3
330
0
0
0
0
12
Stoian Relu Marian
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adascalitei Mihai
29
4
189
1
0
2
0
6
Cisse Jonathan
27
5
466
3
0
1
1
16
Ghiocel Costin
30
3
211
0
0
1
0
28
Gomes da Silva Miguel Angelo
28
6
478
0
0
3
0
23
Jardan Vasile
30
1
71
0
0
1
0
25
Lovric Dragan
28
1
90
0
0
0
0
14
Rus Andrei
22
3
67
0
0
0
0
15
Yabre Francois
33
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gaitan Pablo
32
1
45
0
0
0
0
66
Lameira Joao
25
3
269
1
0
0
0
8
Neagu Ionut
34
1
6
0
0
0
0
17
Tanasa Razvan
21
5
241
0
0
0
0
21
Teles
27
5
332
1
0
0
0
2
Zhelev Milen
30
6
541
0
0
1
0
31
Zivulic Diego
32
6
568
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bodisteanu Stefan
21
5
311
0
0
0
0
7
Cirjan George
35
3
103
2
0
0
0
30
Cisotti Juri
31
7
487
1
0
3
0
67
Frederic
30
6
407
0
0
0
0
19
Malle Aly
26
3
141
0
0
0
0
11
Pop Alexandru
24
4
250
0
0
0
0
9
Rusevic Anes
27
3
139
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munteanu Dorinel
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dur-Bozoanca Cosmin
26
16
1440
0
0
1
0
94
Pap Eduard
29
17
1590
0
0
2
0
12
Stoian Relu Marian
28
13
1170
0
0
3
0
1
Ursu Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adascalitei Mihai
29
31
1663
1
1
9
0
6
Cisse Jonathan
27
32
2755
5
0
6
1
18
Farcas Stefan
21
1
1
0
0
0
0
16
Ghiocel Costin
30
13
937
0
1
5
0
28
Gomes da Silva Miguel Angelo
28
34
2640
0
1
11
0
23
Jardan Vasile
30
23
830
0
0
3
0
25
Lovric Dragan
28
23
1995
0
0
2
0
3
Mocanu Claudio
19
0
0
0
0
0
0
22
Panait Dan Lucian
27
5
335
0
0
0
0
14
Rus Andrei
22
17
729
0
0
4
1
15
Yabre Francois
33
24
1997
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordun Denis
18
0
0
0
0
0
0
27
Gaitan Pablo
32
5
195
1
1
0
0
66
Lameira Joao
25
21
1502
2
0
3
0
8
Neagu Ionut
34
17
538
0
0
2
0
17
Tanasa Razvan
21
35
1502
1
1
4
0
21
Teles
27
40
2601
4
3
9
1
2
Zhelev Milen
30
40
3277
0
3
8
0
31
Zivulic Diego
32
42
2665
0
1
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bodisteanu Stefan
21
40
2112
2
4
5
0
7
Cirjan George
35
24
505
3
0
4
0
30
Cisotti Juri
31
44
3608
10
3
12
0
67
Frederic
30
42
3183
7
5
5
1
19
Malle Aly
26
17
604
0
1
1
0
11
Pop Alexandru
24
40
2517
11
3
5
1
9
Rusevic Anes
27
18
783
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munteanu Dorinel
55
Quảng cáo
Quảng cáo